Máy phay CNC cỡ lớn Agma BDN-3223

Đánh giá sản phẩm |
      xin chào

Hotline: HN-093.458.6601-093.458.6604; ĐN-0935.666.443; HCM-098.958.8324

Giá: Liên hệ

Máy phay CNC cỡ lớn Agma BDN-3223

Máy phay CNC cỡ lớn Agma BDN-3223

ITEM / MODEL

BDN-3223

BDN-3228

HÀNH TRÌNH

Trục X

3,200mm(125.9")

3,200mm(125.9")

4 LINEAR GUIDE WAYS

5*4 SLIDING BLOCKS

4 LINEAR GUIDE WAYS

5*4 SLIDING BLOCKS

Trục Y

2,100(82.7")

2,600(102.4")

3 LINEAR GUIDE WAYS

2*3 SLIDING BLOCKS

3 LINEAR GUIDE WAYS

2*3 SLIDING BLOCKS

Trục Z

1,000mm(39.4")/

(opt.1,200mm(47.2"))

1,000mm(39.4")/

(opt.1,200mm(47.2"))

4 LINEAR GUIDE WAYS

(FRONT: 3*2; SIDE 2*2 SLIDING BLOCKS)

4 LINEAR GUIDE WAYS

(FRONT: 3*2; SIDE 2*2 SLIDING BLOCKS)

Khoảng cách từ lỗ côn trục chính đến mặt bàn

100-1,100mm(3.9"-43.3")/

(opt.100-1,300mm(3.9"-51.2"))

100-1,100mm(3.9"-43.3")/

(opt.100-1,300mm(3.9"-51.2"))

Khoảng cách giữa hai cột

2360mm(92.9")

2860mm(112.6")

BÀN LÀM VIỆC

Kích thước bàn

3000mm*2000mm (118.1"*78.7")

3000mm*2500mm (118.1"*98.4")

Kích thước rãnh chữ T

9x22mmx200mm

11x22mmx200mm

Khoảng cách từ mặt bàn đến mặt đất

870mm(34.3")

890mm(35")

Khối lượng phôi lớn nhất

10,000kgs(22,000lbs)

10,000kgs(22,000lbs)

TRỤC CHÍNH

Côn trục chính (BT/CAT)

BT50/CAT50

BT50/CAT50

Tốc độ trục chính v/p(BT50)

6,000rpm(P & G)(opt.8,000/10,000rpm)

TỐC ĐỘ CHẠY DAO

Tốc độ chạy dao nhanh(X/Y/Z)

12/12/10M/Min.

(472/472/393IPM)

12/12/10M/Min.

(472/472/393IPM)

Tốc độ chạy dao khi gia công(X/Y/Z)

1~8000mm/min

1~8000mm/min

ĐỘNG CƠ

Trục chính BT50 (CONT. /30 MIN.)

22/26kw(30/35HP)

22/26kw(30/35HP)

Trục (X/Y/Z)(AC)

X,Y,Z:7KW-30NM

X,Y,Z:7KW-30NM

Bơm nước làm mát

1250W

1250W

Bôi trơn  

60W

60W

Bơm dầu làm mát trục chính

1220W

1220W

HỆ THỐNG THAY DAO TỰ ĐỘNG

Có tay máy với số lượng dao

32 TOOL/(OPT.40/60 TOOL)

Đường kính dao lớn nhất

BT50-Ø125MM

Chiều dài dao lớn nhất

350mm(13.7")

Khối lượng dao lớn nhất

20Kg(44lbs)

Thời gian thay dao(T TO T/C TO C)

8/12 SEC.

ĐỘ CHÍNH XÁC

Độ chính xác vị trí

±0.015 mm 

±0.015 mm 

Độ chính xác lặp lại

±0.003 mm 

±0.003 mm 

CÁC THÔNG SỐ KHÁC

Áp suất khí

6 Kg / cm²

6 Kg / cm²

Nguồn cung cấp

50KVA, 220V, 3 PHASE, 50/60HZ

Khối lượng máy

43,000kgs(94,600lbs)

44,500kgs(97,900lbs)

Kích thước máy (L×W×H)  

8530*6960*4900mm

8530*7505*4900mm

Bộ điều khiển

OiMD/18iMB