Máy phay CNC cỡ lớn Agma BDN-2223

Đánh giá sản phẩm |
      xin chào

Hotline: HN-093.458.6601-093.458.6604; ĐN-0935.666.443; HCM-098.958.8324

Giá: Liên hệ

Máy phay CNC cỡ lớn Agma BDN-2223

Máy phay CNC cỡ lớn Agma BDN-2223

ITEM / MODEL

BDN-2217

BDN-2223

BDN-3217

HÀNH TRÌNH

Trục X

2,200mm(86.6")

2,200mm(86.6")

3,200mm(125.9")

2 LINEAR GUIDE WAYS

3*2 SLIDING BLOCKS

4 LINEAR GUIDE WAYS

3*4 SLIDING BLOCKS

2 LINEAR GUIDE WAYS

4*2 SLIDING BLOCKS

Trục Y

1,600mm(63")

2,100mm(82.7")

1,600mm(63")

3 LINEAR GUIDE WAYS

2*3 SLIDING BLOCK

3 LINEAR GUIDE WAYS

2*3 SLIDING BLOCK

3 LINEAR GUIDE WAYS

2*2 SLIDING BLOCKS

Trục Z

1,000mm(39.4")/

(opt.1,200mm(47.2"))

1,000mm(39.4")/

(opt.1,200mm(47.2"))

1,000mm(39.4")/

(opt800mm(31.5"))

4 LINEAR GUIDE WAYS

(FRONT: 3*2; SIDE 2*2 SLIDING BLOCKS)

4 LINEAR GUIDE WAYS

(FRONT: 3*2; SIDE 2*2 SLIDING BLOCKS)

4 LINEAR GUIDE WAYS

(FRONT: 3*2; SIDE 2*2 SLIDING BLOCKS)

Khoảng cách từ lỗ côn trục chính đến mặt bàn

100-1,100mm(3.9"-43.3")/

(opt.100-1,300mm(3.9"-51.2"))

100-1,100mm(3.9"-43.3")/

(opt.100-1,300mm(3.9"-51.2"))

100-1,100mm(3.9"-43.3")/

(opt.100-1,300mm(3.9"-51.2"))

Khoảng cách giữa hai cột

1760mm(69.3")

2360mm(92.9")

1760mm(69.3")

BÀN LÀM VIỆC

Kích thước bàn

2000mm*1500mm

(78.7"*59.1")

2000mm*2000mm

(78.7"*78.7")

3000mm*1500mm

(118.1"*59.1")

Kích thước rãnh chữ T

7x22mmx200mm

9x22mmx200mm

7x22mmx200mm

Khoảng cách từ mặt bàn đến mặt đất

885mm(34.8")

870mm(34.3")

885mm(34.8")

Khối lượng phôi lớn nhất

6,000kgs(13,200lbs)

8,000kgs(17,600lbs)

8,000kgs(17,600lbs)

TRỤC CHÍNH

Côn trục chính (BT/CAT)

BT50/CAT50

BT50/CAT50

BT50/CAT50

Tốc độ trục chính v/p(BT50)

6,000rpm(P & G)(opt.8,000/10,000rpm)

TỐC ĐỘ CHẠY DAO

Tốc độ chạy dao nhanh(X/Y/Z)

20/20/10M/Min.

(787/787/393IPM)

20/20/10M/Min.

(787/787/393IPM)

20/20/10M/Min.

(787/787/393IPM)

Tốc độ chạy dao khi gia công(X/Y/Z)

1~8000mm/min

1~8000mm/min

1~8000mm/min

ĐỘNG CƠ

Trục chính BT50 (CONT. /30 MIN.)

22/26kw(30/35HP)

22/26kw(30/35HP)

22/26kw(30/35HP)

Trục (X/Y/Z)(AC)

X,Y,Z:7KW-30NM

X,Y,Z:7KW-30NM

X,Y,Z:7KW-30NM

Bơm nước làm mát

1250W

1250W

1250W

Bôi trơn  

60W

60W

60W

Bơm dầu làm mát trục chính

1220W

1220W

1220W

HỆ THỐNG THAY DAO TỰ ĐỘNG

Có tay máy với số lượng dao

32 TOOL/(OPT.40/60 TOOL)

Đường kính dao lớn nhất

BT50-Ø125MM

Chiều dài dao lớn nhất

350mm(13.7")

Khối lượng dao lớn nhất

20Kg(44lbs)

Thời gian thay dao(T TO T/C TO C)

8/12 SEC.

ĐỘ CHÍNH XÁC

Độ chính xác vị trí

±0.01 mm

±0.01 mm 

±0.01 mm 

Độ chính xác lặp lại

±0.003 mm 

±0.003 mm 

±0.003 mm 

CÁC THÔNG SỐ KHÁC

Áp suất khí

6 Kg / cm²

6 Kg / cm²

6 Kg / cm²

Nguồn cung cấp

50KVA, 220V, 3 PHASE, 50/60HZ

Khối lượng máy

37,000kgs(81,400lbs)

41,000kgs(90,200lbs)

39,000kgs(85,800lbs)

Kích thước máy (L×W×H)  

6530*6200*4900mm