Máy phay CNC Agma VMC-95

Đánh giá sản phẩm |
      xin chào

Hotline: HN-093.458.6601-093.458.6604; ĐN-0935.666.443; HCM-098.958.8324

Giá: Liên hệ

Máy phay CNC Agma VMC-95

Máy phay CNC Agma VMC-95

Model

Unit

VMC-95

VMC-115

TRỤC CHÍNH

Côn trục chính

 

No. 40

Kiểu truyền động

 

Đai răng

Tốc độ trục chính

r.p.m.

8,000

BÀN LÀM VIỆC

Kích thước bàn

mm

1,050 x 580

(41.34" x 22.83")

1,200 x 580

(47.24" x 22.83")

Kích thước rãnh chữ T

mm

18 x 5 x120

(0.71" x 5 x 4.72")

Diện tích làm việc

mm

900 x 550

(35.43" x 21.65")

1,100 x 550

(43.31" x 21.65")

Khối lượng phôi lớn nhất

kgs(lbs)

800 (1,760)

HÀNH TRÌNH&TỐC ĐỘ

Trục X

mm

900 (35.43")

1,100 (43.31")

Trục Y

mm

550 (21.65")

Trục Z

mm

580 (22.83")

Khoảng cách từ lỗ côn trục chính tới mặt bàn

mm

170~750(6.69"~29.53")

Khoảng cách từ tâm trục chính đến ray trên cột

mm

610 (24.02")

Chạy dao nhanh các trục (X/Y/Z)

m/min(IPM)

X, Y:20 (787)

Z:15 (590)

Tốc độ chạy dao khi gia công (X/Y/Z)

mm/min(IPM)

X, Y, Z:1~10,000 (393)

HỆ THỐNG THAY DAO TỰ ĐỘNG

Loại côn

 

BT/CAT 40

Kiểu

 

MAS P40T-1(45º)

Số lượng dao trên ổ dao

 

24 dao(tiêu chuẩn)/16 dao (tùy chọn)

Đường kính dao lớn nhất trên ổ dao khi không có dao ở ổ dao liền kề

mm

Ø130(5.12")

Đường kính dao lớn nhất trên ổ dao khi có đầy đủ dao trên ổ dao

mm

Armless=Ø100 (3.94")

Arm=Ø80(3.15")(option)

Max. Tool Length

mm

300 (11.81")

Chiều dài dao lớn nhất

kgs(lbs)

7 (15.4)

Kiểu hệ thống thay dao

 

Loại cánh tay (std.) / Loại không có tay (opt.)

ĐỘNG CƠ

Trục chính

kw(HP)

7.5/11(10/15)

Trục X/Y/Z

kw(HP)

3 (4.02)

Bôi trơn

kw(HP)

0.025 (0.033)

Làm mát vùng gia công

kw(HP)

0.49 (0.66)

CÁC THÔNG SỐ KHÁC

Chiều cao máy

mm

2,640(103.94")

Kích thước máy

mm

3,000 x 2,720 (118.11" x 107.09")

Khối lượng máy

kgs(lbs)

6,700(14,740)

7,000(15,400)

Bộ điều khiển

 

FANUC 0iMD

Sai số vị trí

mm

±0.005 (±0.0002")

Sai số lặp lại

mm

±0.003 (±0.00012")