Máy phát điện Denyo DCA-1100SPM
Xuất xứ: Nhật Bản
Bảo hành: 12 tháng
Máy phát điện Denyo DCA-1100SPM
Thông số máy
Động cơ MITSUBISHI
Dung tích xilanh (Lít) 37.110
Công suất (kVA) 1000/1100kVA
Tần số(Hz) 50HZ
Số pha 3 Pha
Hệ thống kích từ Kích từ quay không chổi than kết hợp với AVR
Hệ thống truyền động Kết nối với AVR
Thông số khác
Kích thước (mm) 6110 x 2350 x 2950 mm
Nhiên liệu Diesel
Máy phát điện Denyo DCA-1100SPM
Models |
DCA-1100SPM |
|||||
ĐẦU PHÁT ĐIỆN DENYO |
||||||
Tần số |
Hz |
50 |
60 |
|||
Công suất định mức |
KVA |
1000 |
1100 |
|||
Điện áp |
V |
220/380 |
||||
Tốc độc quay |
v/ph |
3000 |
3600 |
|||
Hệ số công suất |
0.8 |
|||||
Số pha |
3 pha - 4 dây |
|||||
Sô dây |
4 |
|||||
Kích từ |
Kích từ quay không chổi than kết hợp với AVR |
|||||
Cấp cách điện |
Cấp H |
|||||
ĐỘNG CƠ |
||||||
Model |
Mitsubishi S12H-PTA |
|||||
Công suất |
890 - 950 |
|||||
Loại động cơ |
Làm mát bằng nước |
|||||
Hệ thống khởi động |
Điện |
|||||
Số xi lanh |
12 |
|||||
Dung tích xi lanh |
L |
37.110 |
||||
Ắc quy |
V-Ah |
190H52R X 4 |
||||
Nhiên liệu |
Diesel |
|||||
Dung tích bình nhiên liệu |
L |
800 |
||||
Dung tích dầu bôi trơn |
L |
220 |
||||
Dung tích nước làm mát |
L |
244 |
||||
Tiêu hao nhiên liệu 75% tải |
L/h |
154 |
180 |
|||
Độ ồn cách 7m |
dB(A) |
72 |
74 |
|||
KÍCH THƯỚC - TRỌNG LƯỢNG |
||||||
Dài |
mm |
6110 |
||||
Rộng |
mm |
2350 |
||||
Cao |
mm |
2950 |
||||
Trọng lượng |
Kg |
14500 |