Máy phay vạn năng JIUH-YEH JY-2VH

Đánh giá sản phẩm |
      xin chào

Hotline: HN-093.458.6601-093.458.6604; ĐN-0935.666.443; HCM-098.958.8324

Giá: Liên hệ

Máy phay vạn năng JIUH-YEH JY-2VH

Máy phay vạn năng JIUH-YEH JY-2VH
Bàn làm việc
 Kích thước bàn làm việc (mm)
 Hành trình trục X (mm)
 Hành trình trục Y (mm)
 Hành trình trục Z (mm)
 Rãnh T (Rộng x Số lượng x Khoảng cách rãnh) (mm)
 Tốc độ dịch chuyển theo trục X,Y (vô cấp) (mm/phút)
 Tốc độ dịch chuyển nhanh theo trục X,Y (mm/phút)
 Tốc độ dịch chuyển nhanh theo trục Z (mm/phút)
 1300 x 300 (51 x 11.5)
 1000 (39)
 360 (390) (14 [15])
 450 [490] (17.5 [19])
 16 x 3 x 63
 2500 (98)
 2500 (98)
 750 (29.5)
  Trục phay đứng

  Đầu phay thường
 Tốc độ trục chính (RPM)
 Hành trình dịch chuyển (mm/inch)
 Bước tiến (3 bước) (mm/vòng)
 Độ côl lỗ trục chính
 Gốc độ điều chỉnh của đầu phay (trái/phải)
 Gốc độ điều chỉnh của đầu trượt
 Hành trình của đầu trượt (mm/inch)
 Khoảng cách từ mũi trục đến mặt bàn (mm/inch)
 Khoảng cách từ tâm trục chính đến thân máy (mm/inch)
  //
  //
  //
  //
  //
  //
  //
  //
  //
  Đầu thẳng đứng cường lực
 Tốc độ của trục chính (RPM)
 Độ côl lỗ trục chính
 Khoảng cách từ mũi trục đến mặt bàn (mm/inch)
 Khoảng cách từ tâm trục chính đến thân máy (mm/inch)
 9 steps, 85-1300
 N.S.T 40#
 0-386 (0-15)
 369 (14.5)
  Trục phay ngang

  Đầu phay ngang
 Tốc độ của trục chính (RPM)
 Độ côl lỗ trục chính (N.S.T)
 Đường kính cán phay (mm)
 Khoảng cách từ tâm trục chính đến mặt bàn (mm/inch)
 Khoảng cách từ tâm trục chính đến đầu trượt (mm/inch)
 9 steps, 85-1300
 N.S.T 40#
 25.4
 0-450 (0-17.5)
 369 (14.5)
  Động cơ
 Đầu phay đứng cường lực
 Đầu phay đứng
 Đầu phay ngang
 Dịch chuyển trục X,Y
 Dịch chuyển bàn (lên/xuống)
 Máy bơm làm nguội
 5HP x 4P động cơ AC
  //
 5HP x 4P động cơ AC
 Động cơ servo 750w
 1HP x 6P động cơ AC
 1/8HP
  Tổng quan
 Trọng lượng tịnh (kgs)
 Trọng lượng sau khi đóng gói (kgs)
 Kích thước máy
 2250
 2550
 2060 x 1820 x 2240 mm