Máy phát điện xăng trần Honda HG15000TDX
Xuất xứ: Thailand's Components assembled in VN
Bảo hành: 12 tháng
Máy phát điện xăng trần Honda HG15000TDX
Loại nhiên liệu sử dụng
Xăng
Hệ thống khởi động
Điện
Model
GX670
Tần số (Hz)
50/60
Kiểu
Tự kích từ, tự điều chỉnh điện áp
Điện áp (V)
380/415
Công suất liên tục (KVA)
13.0/14.0
Công suất cực đại (KVA)
14.5/16.0
Kiểu điều chỉnh điện áp
Tụ điện / AVR
Hệ số công suất (cos)
0.8
Số pha
3pha
Tốc độ quay (vòng/phút)
3000/3600
Động cơ
Honda
Kiểu động cơ
Động cơ 4 thì, kiểu OHV, làm mát bằng gió, 2 xilanh
Hệ thống đánh lửa
Bán dẫn
Dung tích xilanh (cc)
670
Độ ồn dB(A) xa 7m
82
Dung tích bình nhiên liệu (L)
17
Dung tích dầu bôi trơn
1.9L
Mức tiêu hao nhiên liệu [L/h]
6.0L/h
Kích thước (L*W*H)(mm)
945x640x740
Trọng lượng (kg)
165
Máy phát điện xăng trần Honda HG15000TDX
Máy phát điện xăng trần Honda HG15000TDX
Loại nhiên liệu sử dụng |
Xăng |
Hệ thống khởi động |
Điện |
Model |
GX670 |
Tần số (Hz) |
50/60 |
Kiểu |
Tự kích từ, tự điều chỉnh điện áp |
Điện áp (V) |
380/415 |
Công suất liên tục (KVA) |
13.0/14.0 |
Công suất cực đại (KVA) |
14.5/16.0 |
Kiểu điều chỉnh điện áp |
Tụ điện / AVR |
Hệ số công suất (cos) |
0.8 |
Số pha |
3pha |
Tốc độ quay (vòng/phút) |
3000/3600 |
Động cơ |
Honda |
Kiểu động cơ |
Động cơ 4 thì, kiểu OHV, làm mát bằng gió, 2 xilanh |
Hệ thống đánh lửa |
Bán dẫn |
Dung tích xilanh (cc) |
670 |
Độ ồn dB(A) xa 7m |
82 |
Dung tích bình nhiên liệu (L) |
17 |
Dung tích dầu bôi trơn |
1.9L |
Mức tiêu hao nhiên liệu [L/h] |
6.0L/h |
Kích thước (L*W*H)(mm) |
945x640x740 |
Trọng lượng (kg) |
165 |