Máy phát điện Honda Japan EKB 6500LR2

Đánh giá sản phẩm |
      xin chào

Hotline: HN-093.458.6601-093.458.6604; ĐN-0935.666.443; HCM-098.958.8324

Xuất xứ: Japan

Bảo hành: 12 tháng

Máy phát điện Honda Japan EKB 6500LR2 KIỂU, LOẠI MÁY PHÁT ĐIỆN Kibii - EKB 6500LR2 MÁY PHÁT Loại Từ trường quay, tự kích từ, 2 cực Kiểu ổn áp Tụ điện, tự điều chỉnh điện áp Công suất định mức 5.0 KVA Công suất tối đa 5.5 KVA Tần số 50 Hz (3000 v/p) Điện thế / pha 220VAC / 1 pha Hệ số công suất 1.0 ĐỘNG CƠ Kiểu HONDA GX390 Loại 4 thì, sú páp treo, 1 xilanh nghiêng 250, làm mát bằng gió Dung tích xi lanh 389 cc Công suất tối đa 13.0 HP/ 3600 v/p Kiểu đánh lửa Transito từ tính (IC) Kiểu khởi động Giật tay Dung tích nhớt bôi trơn 1.1 lít ĐẶC ĐIỂM TIÊU CHUẨN Kích thước phủ bì (DxRxC) 720x560x560 (mm) Trọng lượng khô 80 Kg Độ ồn (cách xa 7m) 73±2 dBA Dung tích bình xăng 25 lít Mức tiêu hao nhiên liệu ~2.6 lít/giờ (ở 80% tải định mức) Đồng hồ vôn Có Ồ, phích cắm điện Có CB bảo vệ Có Đèn báo vận hành Có Báo nhớt tự động Có
Giá: 20.500.000 VND

Máy phát điện Honda Japan EKB 6500LR2

Máy phát điện Honda Japan EKB 6500LR2

KIỂU, LOẠI MÁY PHÁT ĐIỆN
Kibii - EKB 6500LR2
MÁY PHÁT
Loại
Từ trường quay, tự kích từ, 2 cực
Kiểu ổn áp
Tụ điện, tự điều chỉnh điện áp
Công suất định mức
5.0 KVA
Công suất tối đa
5.5 KVA
Tần số
50 Hz (3000 v/p)
Điện thế / pha
220VAC / 1 pha
Hệ số công suất
1.0
ĐỘNG CƠ
Kiểu
HONDA GX390
Loại
4 thì, sú páp treo, 1 xilanh nghiêng 250, làm mát bằng gió
Dung tích xi lanh
389 cc
Công suất tối đa
13.0 HP/ 3600 v/p
Kiểu đánh lửa
Transito từ tính (IC)
Kiểu khởi động
Giật tay
Dung tích nhớt bôi trơn
1.1 lít

ĐẶC ĐIỂM TIÊU CHUẨN

Kích thước phủ bì  (DxRxC)
720x560x560 (mm)
Trọng lượng khô
80 Kg
Độ ồn (cách xa 7m)
73±2 dBA
Dung tích bình xăng
25 lít
Mức tiêu hao nhiên liệu
~2.6 lít/giờ (ở 80% tải định mức)
Đồng hồ vôn
Ồ, phích cắm điện
CB bảo vệ
Đèn báo vận hành
Báo nhớt tự động
KIỂU, LOẠI MÁY PHÁT ĐIỆN
Kibii - EKB 6500LR2
MÁY PHÁT
Loại
Từ trường quay, tự kích từ, 2 cực
Kiểu ổn áp
Tụ điện, tự điều chỉnh điện áp
Công suất định mức
5.0 KVA
Công suất tối đa
5.5 KVA
Tần số
50 Hz (3000 v/p)
Điện thế / pha
220VAC / 1 pha
Hệ số công suất
1.0
ĐỘNG CƠ
Kiểu
HONDA GX390
Loại
4 thì, sú páp treo, 1 xilanh nghiêng 250, làm mát bằng gió
Dung tích xi lanh
389 cc
Công suất tối đa
13.0 HP/ 3600 v/p
Kiểu đánh lửa
Transito từ tính (IC)
Kiểu khởi động
Giật tay
Dung tích nhớt bôi trơn
1.1 lít

ĐẶC ĐIỂM TIÊU CHUẨN

Kích thước phủ bì  (DxRxC)
720x560x560 (mm)
Trọng lượng khô
80 Kg
Độ ồn (cách xa 7m)
73±2 dBA
Dung tích bình xăng
25 lít
Mức tiêu hao nhiên liệu
~2.6 lít/giờ (ở 80% tải định mức)
Đồng hồ vôn
Ồ, phích cắm điện
CB bảo vệ
Đèn báo vận hành
Báo nhớt tự động