Máy phát điện Honda Japan EKB 6500LR2
Xuất xứ: Japan
Bảo hành: 12 tháng
Máy phát điện Honda Japan EKB 6500LR2
KIỂU, LOẠI MÁY PHÁT ĐIỆN
Kibii - EKB 6500LR2
MÁY PHÁT
Loại
Từ trường quay, tự kích từ, 2 cực
Kiểu ổn áp
Tụ điện, tự điều chỉnh điện áp
Công suất định mức
5.0 KVA
Công suất tối đa
5.5 KVA
Tần số
50 Hz (3000 v/p)
Điện thế / pha
220VAC / 1 pha
Hệ số công suất
1.0
ĐỘNG CƠ
Kiểu
HONDA GX390
Loại
4 thì, sú páp treo, 1 xilanh nghiêng 250, làm mát bằng gió
Dung tích xi lanh
389 cc
Công suất tối đa
13.0 HP/ 3600 v/p
Kiểu đánh lửa
Transito từ tính (IC)
Kiểu khởi động
Giật tay
Dung tích nhớt bôi trơn
1.1 lít
ĐẶC ĐIỂM TIÊU CHUẨN
Kích thước phủ bì (DxRxC)
720x560x560 (mm)
Trọng lượng khô
80 Kg
Độ ồn (cách xa 7m)
73±2 dBA
Dung tích bình xăng
25 lít
Mức tiêu hao nhiên liệu
~2.6 lít/giờ (ở 80% tải định mức)
Đồng hồ vôn
Có
Ồ, phích cắm điện
Có
CB bảo vệ
Có
Đèn báo vận hành
Có
Báo nhớt tự động
Có
Máy phát điện Honda Japan EKB 6500LR2
Máy phát điện Honda Japan EKB 6500LR2
KIỂU, LOẠI MÁY PHÁT ĐIỆN
|
Kibii - EKB 6500LR2
|
|
MÁY PHÁT
|
Loại
|
Từ trường quay, tự kích từ, 2 cực
|
Kiểu ổn áp
|
Tụ điện, tự điều chỉnh điện áp
|
|
Công suất định mức |
5.0 KVA
|
|
Công suất tối đa |
5.5 KVA
|
|
Tần số
|
50 Hz (3000 v/p)
|
|
Điện thế / pha
|
220VAC / 1 pha
|
|
Hệ số công suất |
1.0
|
|
ĐỘNG CƠ
|
Kiểu
|
HONDA GX390
|
Loại
|
4 thì, sú páp treo, 1 xilanh nghiêng 250, làm mát bằng gió
|
|
Dung tích xi lanh
|
389 cc
|
|
Công suất tối đa |
13.0 HP/ 3600 v/p
|
|
Kiểu đánh lửa
|
Transito từ tính (IC)
|
|
Kiểu khởi động
|
Giật tay
|
|
Dung tích nhớt bôi trơn
|
1.1 lít
|
|
ĐẶC ĐIỂM TIÊU CHUẨN |
Kích thước phủ bì (DxRxC) |
720x560x560 (mm)
|
Trọng lượng khô
|
80 Kg
|
|
Độ ồn (cách xa 7m) |
73±2 dBA
|
|
Dung tích bình xăng |
25 lít
|
|
Mức tiêu hao nhiên liệu
|
~2.6 lít/giờ (ở 80% tải định mức)
|
|
Đồng hồ vôn |
Có
|
|
Ồ, phích cắm điện
|
Có
|
|
CB bảo vệ
|
Có
|
|
Đèn báo vận hành
|
Có
|
|
Báo nhớt tự động
|
Có
|
KIỂU, LOẠI MÁY PHÁT ĐIỆN
|
Kibii - EKB 6500LR2
|
|
MÁY PHÁT
|
Loại
|
Từ trường quay, tự kích từ, 2 cực
|
Kiểu ổn áp
|
Tụ điện, tự điều chỉnh điện áp
|
|
Công suất định mức |
5.0 KVA
|
|
Công suất tối đa |
5.5 KVA
|
|
Tần số
|
50 Hz (3000 v/p)
|
|
Điện thế / pha
|
220VAC / 1 pha
|
|
Hệ số công suất |
1.0
|
|
ĐỘNG CƠ
|
Kiểu
|
HONDA GX390
|
Loại
|
4 thì, sú páp treo, 1 xilanh nghiêng 250, làm mát bằng gió
|
|
Dung tích xi lanh
|
389 cc
|
|
Công suất tối đa |
13.0 HP/ 3600 v/p
|
|
Kiểu đánh lửa
|
Transito từ tính (IC)
|
|
Kiểu khởi động
|
Giật tay
|
|
Dung tích nhớt bôi trơn
|
1.1 lít
|
|
ĐẶC ĐIỂM TIÊU CHUẨN |
Kích thước phủ bì (DxRxC) |
720x560x560 (mm)
|
Trọng lượng khô
|
80 Kg
|
|
Độ ồn (cách xa 7m) |
73±2 dBA
|
|
Dung tích bình xăng |
25 lít
|
|
Mức tiêu hao nhiên liệu
|
~2.6 lít/giờ (ở 80% tải định mức)
|
|
Đồng hồ vôn |
Có
|
|
Ồ, phích cắm điện
|
Có
|
|
CB bảo vệ
|
Có
|
|
Đèn báo vận hành
|
Có
|
|
Báo nhớt tự động
|
Có
|