Máy phát điện Honda HV 13000GX (đề nổ)
Xuất xứ: Thailand's Components assembled in VN
Bảo hành: 16 tháng
Máy phát điện Honda HV 13000GX (đề nổ)
Công suất liên tục 10.5 KVA
Công suất tối đa 11.0 KVA
Mức tiêu hao nhiên liệu max 3.943 lit / giờ
Điện áp định mức 220 V
Tần số định mức 50 Hz
Dòng điện định mức 47.0 A
Nguồn ắc quy khởi động V-AH 12V-36AH
Hệ số công suất (cosφ) 1.0
Dung tích bình nhiên liệu 36
Kích thước (mm) 1100*770*1040
Trọng lượng (kg) 158
Độ ồn(dB) 89 dbA/7m
Thời gian chạy liên tục (giờ) 9
Động cơ Honda GX690 (Chính hãng)
Kiểu động cơ: Động cơ xăng, 4 thì, 2 xy lanh, xupap đơn trên nắp máy (OHV)
Dung tich xi lanh(cc) 690
Dung tích dầu bôi trơn 1.1 Lit
Số vòng quay định mức 3.000 vòng / phút
Hệ thống đánh lửa Transistor
Hệ thống bảo vệ mức nhớt thấp Có
Hệ thống khởi động Đề nổ
Loại đầu phát Tự kích từ, 2 cực, từ trường quay
Hệ thống điều chỉnh điện áp Tự động điều chỉnh điện áp (AVR)
Số pha Một pha
Bảo hành 16 tháng
Máy phát điện Honda HV 13000GX (đề nổ)
Máy phát điện Honda HV 13000GX (đề nổ)
Công suất liên tục | 10.5 KVA |
Công suất tối đa | 11.0 KVA |
Mức tiêu hao nhiên liệu max | 3.943 lit / giờ |
Điện áp định mức | 220 V |
Tần số định mức | 50 Hz |
Dòng điện định mức | 47.0 A |
Nguồn ắc quy khởi động V-AH | 12V-36AH |
Hệ số công suất (cosφ) | 1.0 |
Dung tích bình nhiên liệu | 36 |
Kích thước (mm) | 1100*770*1040 |
Trọng lượng (kg) | 158 |
Độ ồn(dB) | 89 dbA/7m |
Thời gian chạy liên tục (giờ) | 9 |
Động cơ | Honda GX690 (Chính hãng) |
Kiểu động cơ: | Động cơ xăng, 4 thì, 2 xy lanh, xupap đơn trên nắp máy (OHV) |
Dung tich xi lanh(cc) | 690 |
Dung tích dầu bôi trơn | 1.1 Lit |
Số vòng quay định mức | 3.000 vòng / phút |
Hệ thống đánh lửa | Transistor |
Hệ thống bảo vệ mức nhớt thấp | Có |
Hệ thống khởi động | Đề nổ |
Loại đầu phát | Tự kích từ, 2 cực, từ trường quay |
Hệ thống điều chỉnh điện áp | Tự động điều chỉnh điện áp (AVR) |
Số pha | Một pha |
Bảo hành | 16 tháng |