Máy đo độ dầy lớp phủ Defelsko PosiTector 6000 FS1
Xuất xứ: USA
Bảo hành: 24 tháng
Máy đo độ dầy lớp phủ Defelsko PosiTector 6000 FS1
Máy đo độ dầy lớp phủ Defelsko PosiTector 6000 FS1
- Hãng: Defelsko
- Model: PosiTector 6000 FS1
- Xuất xứ: USA
- Công năng: Đo độ dầy lớp phủ trên nền vật liệu từ tính
- Đo độ dày lớp phủ trên kim loại từ tính
- Đầu dò rời PRBFS-D (0-1500µm / 0-60 mils)
- Thân máy model Standard
Lớp phủ ở đây có thể là lớp sơn, lớp mạ hay bất kỳ lớp vật liệu không từ tính nào
|
Tính năng và bảng so sánh |
Standard(1) |
Advanced(3) |
|
Mã đặt hàng (Đã bao gồm thân máy Standard (1) và đầu dò FS) |
FS1 |
FS3 |
|
Thân máy bao gồm |
|||
Đầu dò bao gồm |
FS |
FS |
|
Tính năng chung |
Standard |
Advanced |
|
Thân máy PosiTector tương thích tất cả các loại đầu dò của PosiTector 6000 & 200 (máy đo độ dầy lớp phủ), SPC (máy đo bề mặt), DPM (máy đo môi trường) và UTG (Máy đo độ dầy siêu âm) |
|||
Màn hình độ phân giải cao |
Màu chrom |
Màn hình màu |
|
FAST mode – Tốc độ nhanh hơn phù hợp kiểm tra |
|||
SCAN mode – Lấy thông số liên tục khi không nhấc đầu dò lên |
|
||
Hi-Lo alarm – Cảnh báo bằng âm thanh và màn hình khi thông số vượt quá giới hạn đã cài đặt |
|||
Statistics – Tính giá trị trung bình, sai số tiêu chuẩn, giá trí độ dầy Max/Min |
|||
Chỉ dẫn ngay trên màn hình, đồ thị kết quả đo, chụp ảnh màn hình |
|
||
Bảo hành 2 năm chính hãng đối với cả thân máy và đầu dò |
|||
Tính năng lưu dữ liệu |
Standard |
Advanced |
|
Khả năng lưu dữ liệu kết quả đo |
250 kết quả/nhóm |
100,000 Kết quả/nhóm |
|
Chụp ảnh màn hình |
|||
Batch Annotation – Đặt tên cho batch và ghi chú trực tiếp trên máy sử dụng bàn phím QWERTY |
|
||
SSPC PA2 feature cho biết kết quả đo trên diên tích lớn có thể đáp ứng giới hạn Max/Min do người dùng cài hay không |
|
||
PSPC 90/10 feature cho biết hệ thống đang đo có tuân thủ tiêu chuẩn chất lượng IMO cho lớp phủ bảo vệ hay không |
|
||
Điều chỉnh hiệu chuẩn lưu trữ đa dữ liệu cho phép đo lường trên vật liệu với nhiều điều kiện khác nhau |
|
||
Connection Options |
Standard |
Advanced |
|
Cổng USB cho phép kết nối nhanh và đơn giản, cung cấp nguồn điện liên tục. Cung cấp bao gồm cáp USB |
|||
Công nghệ không dây cho phép truyền dữ liệu tới máy tính hoặc máy in |
|
||
WiFi technology đồng bộ hóa không dây với PosiSoft.net, tải cập nhật phần mềm, và kết nối với điện thoại di động với nhiều tính năng mới |
|
||
Phần mềm PosiSoft Solutions - 4 cách xem và lưu dữ liệu |
Standard |
Advanced |
|
PosiSoft 3.0 Desktop Software |
|||
PosiSoft USB Drive |
|||
PosiSoft.net (là phiên bản cải tiến của PosiTector.net) |
|||
PosiSoft Mobile |
|
||
Đầu dò FS |
||||
Khoảng đo: |
0 - 1500 um |
|||
Độ chính xác*: |
+ (0.05 mils + 1%) 0 - 2 mils |
|||
+ (1 um + 1%) 0 - 50 um |
||||
*Độ chính xác ghi như trên được cố định cộng với 1% giá trị khoảng chia thang đo
|