Máy cắt decal Graphtec ce5000
Máy cắt decal Graphtec ce5000
Mục | CE5000-60 | |
CPU | 32-bit CPU | |
Cấu hình | Grit rolling | |
Hệ thống truyền động | Digital servo (mô tơ kỹ thuật số vô cấp) | |
Khổ cắt tối đa | 603 mm x 50 m | |
Khổ cắt đảm bảo | 584 mm x 5 m*1 | |
Khổ vật liệu | Minimum: 50 mm | |
Độ dày tối đa của vật liệu | 0.25 mm | |
Tốc độ cắt tối đa | 60 cm/s (mọi hướng) | 100 cm/s (45°direction) |
Các bước tốc độ | 1-10, 15, 20, 25, 30, 35, 40, 45, 50, 55, 60 cm/s | 1-10, 15, 20, 25, 30, 35, 40, 45, 50, 55, 60, * cm/s |
Lực cắt | 0.2-2.9N (20 gf to 300 gf) (31 bậc) | 0.2-4.4N (20 gf to 450 gf) (38 bậc) |
Ký tự nhỏ nhất | Hỗ trợ cắt chữ nhỏ nhất 5mm. | |
Độ phân giải của máy | 0.005 mm | |
Độ phân giải của phần mềm | GP-GL: 0.1/0.05/0.025/0.01 mm; HP-GLTM *2: 0.025 mm | |
Bước cắt | 0.1 mm or less per 2 m*1 | |
Số bút vẽ | 1 bút | |
Định dạng dao cắt | Dao thép siêu cứng | |
Định dạng bút vẽ | Bút bi | |
Cắt phim | Hỗ trợ cắt phim, PVC, decal dày tối đa 0.25mm | |
Giao diện kết nối | RS-232C/USB 2.0 (Tốc độ tối đa) | |
Bộ đệm | 2 MB | |
Tập lệnh cắt | GP-GL, HP-GLTM *2(Lựa chọn tại control panel) | |
Màn hình hiển thị | Màn hình tinh thể lỏng (LCD) | |
Nguồn điện | 100 to 240 V AC, 50/60 Hz | |
Công suất | 100 VA | |
Môi trường | 10°C tới 35°C, Độ ẩm 35% tới 75% | |
Điều kiện tốt nhất | 16°C tới 32°C, Độ ẩm 35% tới 70% | |
Kích thước Kích thước | 851 x 585 x 1004 mm | |
Trọng lượng | 25 kg |