Tủ sấy đối lưu tự nhiên Binder ED 23
Tủ sấy đối lưu tự nhiên Binder ED 23
Tủ sấy đối lưu tự nhiên Binder ED 23
| Thông số kích thước |
| - Kích thước ngoài (W x H x D): 433 x 492 x 516 (mm). |
| - Kích thước trong (W x H x D): 222 x 330 x 277 (mm). |
| - Kích thước ngoài của ống hút: Ø 52 (mm). |
| - Thể tích hơi thải: 36 lit. |
| - Thể tích trong: 20 lít. |
| - Số giá (chuẩn/ max): 2/3. |
| - Khối lượng tải/ giá: 12 kg. |
| - Tổng khối lượng tải cho phép: 25 kg. |
| - Khối lượng tủ: 22 kg. |
| Thông số nhiệt |
| - Chênh lệch nhiệt độ (oC ) * Tại 70oC: +/- 1.5 * Tại 150oC: +/- 2.5 * Tại 300oC: +/- 3.8 |
| - Độ chính xác nhiệt độ: +/- 0.3oC |
| - Thời gian làm nóng: * Tới 70oC: 13 phút * Tới 150oC: 24 phút * Tới 250oC: 35 phút |
| - Thời gian hồi phục nhiệt sau khi mở cửa 30 giây. * Tại 70oC: 2.5 phút * Tại 150oC: 5 phút * Tại 300oC: 8 phút |
| - Không khí đối lưu: + Tại 70°C: 10 x/h + Tại 150°C: 13 x/h + Tại 300°C: 17 x/h |
| Thông số điện |
| - Cấp độ bảo vệ: IP 20. |
| - Điện thế định mức: 230 V - 50/60Hz. |
| - Điện năng định mức: 800 (W). |
| - Điện năng tiêu thụ: * Tại 70oC: 43 (W) * Tại 150oC: 148 (W) * Tại 300oC (tùy chọn): 450 (W) |





















