Thiết bị kiểm soát độ dẫn kỹ thuật số sử dụng đầu đo loại cảm ứng Hanna HI720
Xuất xứ: Rumania
Bảo hành: 12 tháng
Thiết bị kiểm soát độ dẫn kỹ thuật số sử dụng đầu đo loại cảm ứng Hanna HI720
Thiết bị kiểm soát độ dẫn kỹ thuật số sử dụng đầu đo loại cảm ứng Hanna HI720
Đặc tính nổi trội
- Tự động lựa chọn thang đo EC hoặc TDS và nhiệt độ cho EC/TDS
- Bù nhiệt tự động cho EC/TDS
- Hoàn toàn có thể tùy biến theo người dùng: tự động/bằng tay/không bù nhiệt độ; có thể lựa chọn nhiệt độ tham chiếu giữa 2 và 25°C; có thể lựa chọn hệ số nhiệt độ trong khoảng 0.00 tới 20.00%; có thể lựa chọn đường cong bù nhiệt giữa dạng đường thẳng, độ mặn, hoặc người dùng định nghĩa; có thể lựa chọn hệ số TDS trong khoảng 0.01 tới 1.00.
- Hỗ trợ đầu đo EC dạng cảm ứng với sensor đo nhiệt tích hợp hoặc loại sensor Pt100/1000 bên ngoài.
- PID, PI, điều khiển tỉ lệ hoặc ON/OFF cho một hoặc hai điểm cài đặt.
- Công nghệ Sensor Check™ để kiểm tra theo thời gian thực đầu đo EC/TDS.
- Chức năng kiểm sa sự cố cho đầu đo nhiệt độ
- Kết nối đầu đo trực tiếp với thiết bị, hoặc thông qua bộ khuếch đại cho khoảng cách lớn.
- Ghi nhớ tới 100 sự kiện của hệ thống
- Điều khiển lên tới 4 rơle hoặc đầu ra analog 0-20 mA hoặc 4-20 mA
- Chương trình làm sạch đầu đo được thực hiện tự động, bằng cách báo động hoặc theo yêu cầu người sử dụng.
- Có nhiều cấu hình để phù hợp với các yêu cầu hệ thống của người sử dụng.
Tính năng kỹ thuật:
Khoảng đo |
Conductivity |
0 tới 2000 mS/cm (autoranging) |
Temperature |
-30 tới 130°C / -22 tới 266°F |
|
Độ phân giải |
Conductivity |
1 µS/cm (0 tới 1999 µS/cm); 0.01 mS/cm (2.00 tới 19.99 mS/cm); 0.1 mS/cm (20.0 tới 199.9 mS/cm); 1 mS/cm (200 tới 2000 mS/cm) |
Temperature |
0.1°C / 0.2°F |
|
Độ chính xác tại 20°C |
Conductivity |
±2% f.s. |
Temperature |
±0.5°C / ±1°F |
|
Bù nhiệt độ |
Tự động hoặc bằng tay, -30 tới 130°C |
|
Đầu đo nhiệt độ |
Loại sensor 3 dây hoặc 2 dây Pt100 hoặc Pt1000 với tính trang nhận dạng tự động và kiểm tra tình trạng. |
|
Đầu vào Digital |
Bộ khuếch đại kỹ thuật số (digital transmitter), với các tín hiệu duy trì và làm sạch tiên tiến |
|
Đầu ra Digital |
Một tiếp xúc digital insulated chế độ closed upon hold |
|
Đầu ra Analog |
Một hoặc hai đầu ra analogue tùy vào cấu hình; 0-22 mA (cấu hình 0-20 mA hoặc 4-20 mA) |
|
Đầu ra Digital Serial |
RS485 |
|
Rơle kích hoạt |
1, 2, 3 hoặc 4 rơle cơ điện tử SPDT; 5A-250 VAC, 5A-30 VDC (tải điện trở); cầu chì bảo vệ: 5A, 250 V |
|
Rơle cảnh báo |
1 rơle cơ điện tử SPDT; 5A-250 VAC, 5A-30 VDC (tải điện trở); cầu chì bảo vệ: 5A, 250 V fuse |
|
Installation Category |
II |
|
Nguồn điện |
24 VDC/ac, hoặc 115 VAC hoặc 230 VAC hoặc 100 VAC ±10%, 50/60 Hz; cầu chì bảo vệ: 400 mA, 250 V |
|
Công suất tổng cộng |
10 VA |
|
Tần số dao động max. |
8 MHz |
|
Môi trường hoạt động |
0 tới 50°C (32 tới 122°F); RH max 85% không đọng sương |
|
Enclosure |
single case 1/2 DIN |
|
Khối lượng |
~ 1.6 kg (3.5 lb.) |
Cung cấp bao gồm:
Thiết bị chính, bộ gá lên panel và tài liệu hướng dẫn (chưa bao gồm đầu đo).
Cấu hình và code đặt hàng:
HI 720122-1: Một điểm cài đặt, điều khiển ON/OFF và PID, một đầu ra analog, sử dụng nguồn điện 115V
HI 720122-2: Một điểm cài đặt, điều khiển ON/OFF và PID, một đầu ra analog,, sử dụng nguồn điện 230V
HI 720224-1: Hai điểm cài đặt, điều khiển ON/OFF và PID, hai đầu ra analog, sử dụng nguồn điện 115V
HI 720224-2: Hai điểm cài đặt, điều khiển ON/OFF và PID, hai đầu ra analog, sử dụng nguồn điện 230V