Thiết bị đo môi trường đa năng PCE Group PCE-EM882

Đánh giá sản phẩm |
      xin chào

Hotline: HN-093.458.6601-093.458.6604; ĐN-0935.666.443; HCM-098.958.8324

Xuất xứ: China

Bảo hành: 12 tháng

Thiết bị đo môi trường đa năng PCE Group PCE-EM882 Khoảng đo A/C Thấp: từ 35 đến 100 dB A/C Cao: từ 65 đến 130 dB Độ phân giải 0.1 dB Khoảng tần số từ 30 Hz đến 10 kHz Tần số A và C Thời gian hồi đáp cho kết quả Nhanh Độ chính xác ±3.5 dB at 94 dB sound level, 1kHz sine wave Microphone Electric condenser microphone Độ chính xác ±3% to standard JISdB(A)
Giá: 3.950.000 VND

Thiết bị đo môi trường đa năng PCE Group PCE-EM882

Thiết bị đo môi trường đa năng PCE Group PCE-EM882
Thiết bị đo môi trường 4 chức năng trong 1 là loại thiết bị chuyên dụng dùng cho đo các chỉ tiêu môi trường như độ ồn, đo ánh sáng, đo nhiệt độ và đo độ ẩm. Thiết bị được dùng cho các ngành công nghiệp, môi trường, phòng thí nghiệm …
·         Màn hình hiển thị LCD 17mm với 4 con số
·         Chức năng phí giữ kết quả (hold)
·         Tự động tắt khi không sử dụng để tiết kiệm pin
·         Có chỉ báo pin
·         Vật liệu bằng ABS

Thông số kỹ thuật

Đo độ ồn

Khoảng đo

A/C Thấp: từ 35 đến 100 dB
A/C Cao: từ 65 đến 130 dB

Độ phân giải

0.1 dB

Khoảng tần số

từ 30 Hz đến 10 kHz

Tần số

A và C

Thời gian hồi đáp cho kết quả

Nhanh

Độ chính xác

±3.5 dB
at 94 dB sound level, 1kHz sine wave

Microphone

Electric condenser microphone

Độ chính xác

±3% to standard JISdB(A)

Đo ánh sáng

Khoảng đo

20 / 200 / 2.000 / 20.000 lux
(20.000 lux range reading x 10)

Over-range

highest digit of "1" is displayed
(user adjustable range)

Độ chính xác

±5% of the reading +2 digits

Độ lặp lại

±2%

Sensor

silicon photodiode with filter

Đo độ m

Khoảng đo

từ 25 đến 95% r.h.

Độ phân giải

0.1%

Độ chính xác

±5%

Đo nhiệt độ

Khoảng đo

-20 to +200 °C / -20 to +750 °C

Độ phân giải

0.1°C / 1°C

Độ chính xác

±3% reading ±2°C(-20 to +200°C)
±3.5% reading ±2°C (-20 to +750°C)

Thông số chung chi tiết

Màn hình hiển thị

17mm LCD với 4 con số (maximum indicator: 1999)

Biểu tượng hiển thị

lux, x10lux, °C, °F, % H.r.,
dB, A+dB, C+dB, Lo+dB, Hi+dB,
MAX HOLD, DATA HOLD

Over-range

only shows "1" on the display

Tỷ lệ đo

khoảng 1.5 lần mỗi giây

Nhiệt độ cho độ chính xác

23 °C ± 5°C

Điều kiện hoạt động

0 to +40°C

Điều kiện bảo quản

-10 to +60°C

Nguồn

1 - 9V battery (PP3)

Kích thước máy

251 x 64 x 40 mm

Kích thước sensor ánh sáng

115 x 60 x 27 mm

Khối lượng

250 g



Các sản phẩm tương tự