Máy phay giường BMT 1654R
Máy phay giường BMT 1654R
Máy phay giường BMT 1654R
| Thông số kỹ thuật : | ||
| MODEL | BMT 1654R | BMT 1654UL |
| Kích thước bàn máy | 430 x 1370 mm | |
| Trọng tải trên bàn | 1.0 Tấn | |
| Hành trình trục X, Y, Z | 1000 x 508 x 600 mm | |
| Kiểu đài dao | Đầu -R | đầu phay rơ vôn ve-UL |
| Độ côn đầu trục chính | BT40 or CAT 40 | NT40 |
| Tốc độ trục chính | 50~6000 RPM | Dải cao :721~4200 RPM |
| Động cơ trục chính | 10 HP | 5 HP |
| Vít me bi X, Y, Z | Ø40 mm, C5, double nuts | |
| Khoảng cách vít me bi | 10 mm | |
| Kích thước bàn dao | 320 x 1220 mm | |
| Thanh trượt trục X | 450 mm | |
| Thanh trượt trục Z | 300 mm | |
| Khoảng cách tâm trục chính đến bề mặt trụ | 530 mm | 520 mm |
| Khoảng cách từ mũi trục chính đến bàn làm việc | 100~700 mm | |
| Tốc độ dịch chuyển nhanh | 20 m/min | |
| Tốc độ cắt lớn nhất | 5 m/min | |
| Tấm chống mài mòn TURCITE-B | 3 trục | |
| Tấm chắn trục X, Y | Kim loại | |
| Tấm chắn trục Z | Cao su (Standard), Kim loại (Opt.) | |
| Trọng lượng máy | 3000 kgs | |
| Diện tích sàn | 3500 x 2500 x 2520 mm | |









