Máy phát điện Honda Japan EKB 15000-ES
Xuất xứ: Japan
Bảo hành: 12 tháng
Máy phát điện Honda Japan EKB 15000-ES
KIỂU, LOẠI MÁY PHÁT ĐIỆN
Kibii - EKB 15000ES
MÁY PHÁT
Loại
Từ trường quay, tự kích từ, 2 cực, có
chổi than
Kiểu ổn áp
AVR
Công suất định mức
11.0 KVA
Công suất tối đa
11.5 KVA
Tần số
50 Hz (3000 v/p)
Điện thế / pha
220VAC / 1 pha
Hệ số công suất
1.0
ĐỘNG CƠ
Kiểu
HONDA GX690
Loại
4 thì, 2 xilanh, sú páp treo, làm mát bằng gió
Dung tích xi lanh
688 cc
Công suất định mức
22.3 HP/ 3600 v/p
Kiểu đánh lửa
CDI
Kiểu khởi động
Đề điện
Dung tích nhớt bôi trơn
1.7 lít
ĐẶC ĐIỂM TIÊU CHUẨN
Kích thước phủ bì (DxRxC)
1260x660x755 (mm)
Trọng lượng khô
260 Kg
Độ ồn (cách xa 7m)
66±2 dBA
Dung tích bình xăng
38 lít
Mức tiêu hao nhiên liệu
~6.0 lít/giờ (ở 80% tải định mức)
Đồng hồ vôn
Có
Đồng hồ ampe
Có
Đồng hồ báo giờ vận hành máy
Có
Đồng hồ báo mức nhiên liệu
Có
Ồ, phích cắm điện
Có
CB bảo vệ
Có
Đèn báo vận hành
Có
Báo nhớt tự động
Có
Bộ bánh xe
Có
Máy phát điện Honda Japan EKB 15000-ES
Máy phát điện Honda Japan EKB 15000-ES
KIỂU, LOẠI MÁY PHÁT ĐIỆN
|
Kibii - EKB 15000ES
|
|
MÁY PHÁT
|
Loại
|
Từ trường quay, tự kích từ, 2 cực, có
chổi than
|
Kiểu ổn áp
|
AVR
|
|
Công suất định mức |
11.0 KVA
|
|
Công suất tối đa |
11.5 KVA
|
|
Tần số
|
50 Hz (3000 v/p)
|
|
Điện thế / pha
|
220VAC / 1 pha
|
|
Hệ số công suất |
1.0
|
|
ĐỘNG CƠ
|
Kiểu
|
HONDA GX690
|
Loại
|
4 thì, 2 xilanh, sú páp treo, làm mát bằng gió
|
|
Dung tích xi lanh
|
688 cc
|
|
Công suất định mức |
22.3 HP/ 3600 v/p
|
|
Kiểu đánh lửa
|
CDI
|
|
Kiểu khởi động
|
Đề điện
|
|
Dung tích nhớt bôi trơn
|
1.7 lít
|
|
ĐẶC ĐIỂM TIÊU CHUẨN |
Kích thước phủ bì (DxRxC) |
1260x660x755 (mm)
|
Trọng lượng khô
|
260 Kg
|
|
Độ ồn (cách xa 7m) |
66±2 dBA
|
|
Dung tích bình xăng |
38 lít
|
|
Mức tiêu hao nhiên liệu
|
~6.0 lít/giờ (ở 80% tải định mức)
|
|
Đồng hồ vôn |
Có
|
|
Đồng hồ ampe |
Có
|
|
Đồng hồ báo giờ vận hành máy |
Có
|
|
Đồng hồ báo mức nhiên liệu |
Có
|
|
Ồ, phích cắm điện
|
Có
|
|
CB bảo vệ
|
Có
|
|
Đèn báo vận hành
|
Có
|
|
Báo nhớt tự động
|
Có
|
|
Bộ bánh xe
|
Có
|