Máy phát điện Cummins GF-DC200
Xuất xứ: Singapore
Bảo hành: 12 tháng
Máy phát điện Cummins GF-DC200
• CUMMINS GF-DC200
Liên tục Dự phòng
• Công suất tổ máy (KW) 160 180
• Công suất tổ máy (KVA) 200 225
• Công suất động cơ tối đa (KW) 203
• Dung tích xilanh (L) 8.3
• Tỷ số nén 16.0:1
• Tốc độ vòng quay 1500 rpm
• Đường kính xilanh x khoảng chạy (mm) 114 x 135
• Lượng tiêu hao nhiên liệu (100% tải) (L/h) 42.4 46.7
• Lượng gió thoát ra (m3/s) 240
• Lượng khí đốt (m3/s) 16.8
• Lượng khí thải ((m3/s)) 34
• Nhiệt độ khí thải (oC) 535
• Lượng nhớt (L) 24
• Lượng nước làm mát (L) 40
• Điện áp định mức/tần suất/hệ số công suất 3 pha 4 dây, 400V/230V, 50Hz,đai sau 0.8
• Dao động tần số > 5%
• Dao động điện áp không tải ≥ 95% - 105%
• Dao động điện áp có tải > ±1%
• Kiểu kích từ Không dùng chổi than, tự động điều chỉnh điện áp
• Cấp cách điện/cấp bảo vệ Cấp H/IP23
• Ảnh hưởng sóng TIF<50/THF<2%
Máy phát điện Cummins GF-DC200
CUMMINS | GF-DC200 | |
Liên tục | Dự phòng | |
Công suất tổ máy (KW) | 160 | 180 |
Công suất tổ máy (KVA) | 200 | 225 |
Công suất động cơ tối đa (KW) | 203 | |
Model động cơ | 6CTAA8.3-G2 | |
Nhà sản xuất động cơ | CUMMINS DCEC | |
Kết cấu động cơ | 4 thì, 6 xilanh thẳng hàng | |
Phương thức làm lạnh | Nắp bảo vệ an toàn đai quạt gió, quạt gió làm lạnh dây curoa truyền, bộ tản nhiệt téc nước đáp ứng nhiệt độ môi trường 40oC | |
Kiểu điều tốc | Bộ điều tốc điện tử | |
Phương thức khởi động | Khởi động điện 1 chiều 24V, có đầu phát sung điện chỉnh lưu Silic | |
Hệ thống lọc động cơ | Bộ lọc dầu máy, bộ lọc nhiên liệu, bộ lọc không khí kiểu khô | |
Hệ thống nhiên liệu | Bơm nhiên liệu loại hình A | |
Dung tích xilanh (L) | 8.3 | |
Tỷ số nén | 16.0:1 | |
Tốc độ vòng quay | 1500 rpm | |
Đường kính xilanh x khoảng chạy (mm) | 114 x 135 | |
Lượng tiêu hao nhiên liệu (100% tải) (L/h) | 42.4 | 46.7 |
Lượng gió thoát ra (m3/s) | 240 | |
Lượng khí đốt (m3/s) | 16.8 | |
Lượng khí thải ((m3/s)) | 34 | |
Nhiệt độ khí thải (oC) | 535 | |
Lượng nhớt (L) | 24 | |
Lượng nước làm mát (L) | 40 | |
Nhà sản xuất đầu phát | MINYUAN | |
Model đầu phát | TFW(MYG)-160 | |
Mạch bảo vệ | Công tắc không khí MCCB | |
Điện áp định mức/tần suất/hệ số công suất | 3 pha 4 dây, 400V/230V, 50Hz,đai sau 0.8 | |
Dao động tần số | > 5% | |
Dao động điện áp không tải | ≥ 95% - 105% | |
Dao động điện áp có tải | > ±1% | |
Kiểu kích từ | Không dùng chổi than, tự động điều chỉnh điện áp | |
Cấp cách điện/cấp bảo vệ | Cấp H/IP23 | |
Ảnh hưởng sóng | TIF |