Máy phát điện Cummins GF-DC100
Xuất xứ: Singapore
Bảo hành: 12 tháng
Máy phát điện Cummins GF-DC100
• CUMMINS GF-DC100
Liên tục Dự phòng
• Công suất tổ máy (KW) 80 88
• Công suất tổ máy (KVA) 100 110
• Công suất động cơ tối đa (KW) 92
• Model động cơ 6BT5.9-G2
• Nhà sản xuất động cơ CUMMINS DCEC
• Kết cấu động cơ 4 thì, 6 xilanh thẳng hàng
• Phương thức làm lạnh Nắp bảo vệ an toàn đai quạt gió, quạt gió làm lạnh dây curoa truyền, bộ tản nhiệt téc nước đáp ứng nhiệt độ môi trường 40oC
• Kiểu điều tốc Bộ điều tốc điện tử
• Phương thức khởi động Khởi động điện 1 chiều 24V, có đầu phát sung điện chỉnh lưu Silic
• Hệ thống lọc động cơ Bộ lọc dầu máy, bộ lọc nhiên liệu, bộ lọc không khí kiểu khô
• Hệ thống nhiên liệu Bơm nhiên liệu loại hình A
• Dung tích xilanh (L) 5.9
• Tỷ số nén 17.5:1
• Tốc độ vòng quay 1500 rpm
• Đường kính xilanh x khoảng chạy (mm) 102 x 120
• Lượng tiêu hao nhiên liệu (100% tải) (L/h) 20.5 22.5
• Lượng gió thoát ra (m3/s) 148
• Lượng khí đốt (m3/s) 5.9
• Lượng khí thải ((m3/s)) 15.5
• Nhiệt độ khí thải (oC) 504
• Lượng nhớt (L) 16.4
• Lượng nước làm mát (L) 24.5
• Nhà sản xuất đầu phát MINYUAN
• Model đầu phát TFW(MYG)-80
• Mạch bảo vệ Công tắc không khí MCCB
• Điện áp định mức/tần suất/hệ số công suất 3 pha 4 dây, 400V/230V, 50Hz,đai sau 0.8
• Dao động tần số > 5%
• Dao động điện áp không tải ≥ 95% - 105%
• Dao động điện áp có tải > ±1%
• Kiểu kích từ Không dùng chổi than, tự động điều chỉnh điện áp
• Cấp cách điện/cấp bảo vệ Cấp H/IP23
• Ảnh hưởng sóng TIF<50/THF<2%
• Phụ kiện kèm theo Bình acquy, dây acquy, ống mềm, ống giảm chấn động lằn gợn, mặt bích, bộ giảm âm, tấm lót giảm chấn động.
• Kích thước máy không vỏ (mm) 2.090 x 850 x 1.520
• Trọng lượng máy không vỏ(kg) 1.380
• Kích thước máy có vỏ(mm) 2.760 x 1.140 x 1.830
• Trọng lượng máy có vỏ (kg) 1.900
Máy phát điện Cummins GF-DC100
CUMMINS
|
GF-DC100
|
|
Liên tục
|
Dự phòng
|
|
Công suất tổ máy (KW)
|
80
|
88
|
Công suất tổ máy (KVA)
|
100
|
110
|
Công suất động cơ tối đa (KW)
|
92
|
|
Model động cơ
|
6BT5.9-G2
|
|
Nhà sản xuất động cơ
|
CUMMINS DCEC
|
|
Kết cấu động cơ
|
4 thì, 6 xilanh thẳng hàng
|
|
Phương thức làm lạnh
|
Nắp bảo vệ an toàn đai quạt gió, quạt gió làm lạnh dây curoa truyền, bộ tản nhiệt téc nước đáp ứng nhiệt độ môi trường 40oC
|
|
Kiểu điều tốc
|
Bộ điều tốc điện tử
|
|
Phương thức khởi động
|
Khởi động điện 1 chiều 24V, có đầu phát sung điện chỉnh lưu Silic
|
|
Hệ thống lọc động cơ
|
Bộ lọc dầu máy, bộ lọc nhiên liệu, bộ lọc không khí kiểu khô
|
|
Hệ thống nhiên liệu
|
Bơm nhiên liệu loại hình A
|
|
Dung tích xilanh (L)
|
5.9
|
|
Tỷ số nén
|
17.5:1
|
|
Tốc độ vòng quay
|
1500 rpm
|
|
Đường kính xilanh x khoảng chạy (mm)
|
102 x 120
|
|
Lượng tiêu hao nhiên liệu (100% tải) (L/h)
|
20.5
|
22.5
|
Lượng gió thoát ra (m3/s)
|
148
|
|
Lượng khí đốt (m3/s)
|
5.9
|
|
Lượng khí thải ((m3/s))
|
15.5
|
|
Nhiệt độ khí thải (oC)
|
504
|
|
Lượng nhớt (L)
|
16.4
|
|
Lượng nước làm mát (L)
|
24.5
|
|
Nhà sản xuất đầu phát
|
MINYUAN
|
|
Model đầu phát
|
TFW(MYG)-80
|
|
Mạch bảo vệ
|
Công tắc không khí MCCB
|
|
Điện áp định mức/tần suất/hệ số công suất
|
3 pha 4 dây, 400V/230V, 50Hz,đai sau 0.8
|
|
Dao động tần số
|
> 5%
|
|
Dao động điện áp không tải
|
≥ 95% - 105%
|
|
Dao động điện áp có tải
|
> ±1%
|
|
Kiểu kích từ
|
Không dùng chổi than, tự động điều chỉnh điện áp
|
|
Cấp cách điện/cấp bảo vệ
|
Cấp H/IP23
|
|
Ảnh hưởng sóng
|
TIF
|