Máy đồng hóa sữa KQ
Lưu lượng định mức
|
1000l/h
|
Áp suất
|
Max 25Mpa
|
Áp suất định mức
|
20Mpa
|
Độ dính nguyên liệu
|
≤0.2pa.s
|
Nhiệt độ đồng hóa tốt nhất
|
60 – 80 oC
|
Đường kính ống dẫn liệu vào
|
Ф33mm
|
Đường kính ống dẫn liệu ra
|
Ф21mm
|
Công suất
|
7.5kw
|
Kích thước
|
1030×745×990mm
|
Trọng lượng
|
Khoảng 400kg
|
Máy áp lực
|
3 xi lanh
|
Van áp lực
|
2 cấp độ
|
Lưu lượng định mức
|
1000l/h
|
Áp suất
|
Max 25Mpa
|
Áp suất định mức
|
20Mpa
|
Độ dính nguyên liệu
|
≤0.2pa.s
|
Nhiệt độ đồng hóa tốt nhất
|
60 – 80 oC
|
Đường kính ống dẫn liệu vào
|
Ф33mm
|
Đường kính ống dẫn liệu ra
|
Ф21mm
|
Công suất
|
7.5kw
|
Kích thước
|
1030×745×990mm
|
Trọng lượng
|
Khoảng 400kg
|
Máy áp lực
|
3 xi lanh
|
Van áp lực
|
2 cấp độ
Lưu lượng định mức
|
1000l/h
|
Áp suất
|
Max 25Mpa
|
Áp suất định mức
|
20Mpa
|
Độ dính nguyên liệu
|
≤0.2pa.s
|
Nhiệt độ đồng hóa tốt nhất
|
60 – 80 oC
|
Đường kính ống dẫn liệu vào
|
Ф33mm
|
Đường kính ống dẫn liệu ra
|
Ф21mm
|
Công suất
|
7.5kw
|
Kích thước
|
1030×745×990mm
|
Trọng lượng
|
Khoảng 400kg
|
Máy áp lực
|
3 xi lanh
|
Van áp lực
|
2 cấp độ
|
Lưu lượng định mức
|
1000l/h
|
Áp suất
|
Max 25Mpa
|
Áp suất định mức
|
20Mpa
|
Độ dính nguyên liệu
|
≤0.2pa.s
|
Nhiệt độ đồng hóa tốt nhất
|
60 – 80 oC
|
Đường kính ống dẫn liệu vào
|
Ф33mm
|
Đường kính ống dẫn liệu ra
|
Ф21mm
|
Công suất
|
7.5kw
|
Kích thước
|
1030×745×990mm
|
Trọng lượng
|
Khoảng 400kg
|
Máy áp lực
|
3 xi lanh
|
Van áp lực
|
2 cấp độ
|
|
Máy đồng hóa sữa KQ
Lưu lượng định mức
|
1000l/h
|
Áp suất
|
Max 25Mpa
|
Áp suất định mức
|
20Mpa
|
Độ dính nguyên liệu
|
≤0.2pa.s
|
Nhiệt độ đồng hóa tốt nhất
|
60 – 80 oC
|
Đường kính ống dẫn liệu vào
|
Ф33mm
|
Đường kính ống dẫn liệu ra
|
Ф21mm
|
Công suất
|
7.5kw
|
Kích thước
|
1030×745×990mm
|
Trọng lượng
|
Khoảng 400kg
|
Máy áp lực
|
3 xi lanh
|
Van áp lực
|
2 cấp độ
|
Lưu lượng định mức
|
1000l/h
|
Áp suất
|
Max 25Mpa
|
Áp suất định mức
|
20Mpa
|
Độ dính nguyên liệu
|
≤0.2pa.s
|
Nhiệt độ đồng hóa tốt nhất
|
60 – 80 oC
|
Đường kính ống dẫn liệu vào
|
Ф33mm
|
Đường kính ống dẫn liệu ra
|
Ф21mm
|
Công suất
|
7.5kw
|
Kích thước
|
1030×745×990mm
|
Trọng lượng
|
Khoảng 400kg
|
Máy áp lực
|
3 xi lanh
|
Van áp lực
|
2 cấp độ
|
Nhận xét về sản phẩm
Hiện tại chưa có ý kiến đánh giá nào về sản phẩm. Hãy là người đầu tiên chia sẻ cảm nhận của bạn. Viết đánh giá
Notice: Undefined variable: product_review_form in
/home/sieuthimay/domains/sieuthimaycongnghiep.vn/public_html/template_cache/product_detail.e4b5e579f96e2fef2b38c36c1be17cc8.php on line
309