Máy đo pH/ORP/EC/TDS/NaCl/nhiệt độ để bàn Hanna HI 2550

Đánh giá sản phẩm |
      xin chào

Hotline: HN-093.458.6601-093.458.6604; ĐN-0935.666.443; HCM-098.958.8324

Xuất xứ: Rumania

Bảo hành: 12 tháng

Máy đo pH/ORP/EC/TDS/NaCl/nhiệt độ để bàn Hanna HI 2550 - Hãng: Hanna Instruments - Model: HI 2550 - Đo được tới 7 tham số - Hai kênh đầu vào: pH/ORP/ISE và EC/TDS/Điện trở/NaCl - Lên tới 5 điểm hiệu chuẩn pH với 7 giá trị pH tiêu chuẩn và 2 giá trị do người dùng định nghĩa - Tự động lựa chọn thang đo EC/TDS, lựa chọn thang bằng tay và tinh năng khóa thang - Tính năng HOLD để giữ giá trị đọc hiển thị trên màn hình - Bù nhiệt độ tự động (pH & EC) - Kết nối PC qua cổng USB (với tùy chọn cáp USB và phần mềm)
Giá: Liên hệ

Máy đo pH/ORP/EC/TDS/NaCl/nhiệt độ để bàn Hanna HI 2550

Máy đo pH/ORP/EC/TDS/NaCl/nhiệt độ để bàn Hanna HI 2550
- Hãng: Hanna Instruments
- Model: HI 2550
- Đo được tới 7 tham số
- Hai kênh đầu vào: pH/ORP/ISE và EC/TDS/Điện trở/NaCl
- Lên tới 5 điểm hiệu chuẩn pH với 7 giá trị pH tiêu chuẩn và 2 giá trị do người dùng định nghĩa
- Tự động lựa chọn thang đo EC/TDS, lựa chọn thang bằng tay và tinh năng khóa thang
- Tính năng HOLD để giữ giá trị đọc hiển thị trên màn hình
- Bù nhiệt độ tự động (pH & EC)
- Kết nối PC qua cổng USB (với tùy chọn cáp USB và phần mềm)

Tính năng kỹ thuật:

Khoảng đo

pH

-2.0 tới 16.0 pH; -2.00 tới 16.00 pH; -2.000 to 16.000 pH

 

ORP

±999.9 mV (ORP); ±2000 mV (ORP)

 

EC

0.00 tới 29.99 µS/cm; 30.0 tới 299.9 µS/cm; 300 tới 2999 µS/cm; 3.00 tới 29.99 mS/cm; 30.0

ới 200.0 mS/cm; lên tới 500.0 mS/cm

 

TDS

0.00 tới 14.99 ppm; 15.0 tới 149.9 ppm; 150 tới 1499 ppm; 1.50 to 14.99 g/L; 15.0 to 100.0 g/L; lên tới 400.0 g/L giá trị TDS (với hệ số 0.80)

 

NaCl

0.0 tới 400.0% NaCl

 

Nhiệt độ

–20.0 to

20.0 ºC (pH, EC range)

Độ phân giải

pH

0.1 pH; 0.01 pH; 0.001 pH

 

ORP

0.1 mV (±999.9 mV); 1 mV (± 2000 mV)

 

TDS

0.01 ppm; 0.1 ppm; 1 ppm; 0.01 g/L; 0.1 g/L

 

NaCl

0.1% NaCl

 

Nhiệt độ

0.1 ºC

Độ chính xác tại 20°C

pH

±0.01 pH; ±0.002 pH

 

ORP

±0.2 mV (

999.9 mV); ±1 mV (±2000 mV)

 

EC

±1 % giá trị đọc (±0.05 µS/cm hoặc 1 digit, với các giá trị lớn hơn)

 

TDS

±1% giá trị đọc(±0.03 ppm hoặc 1 digit, với các giá trị lớn hơn)

 

NaCl

±1% giá trị đọc

 

Nhiệt độ

±0.4 ºC (không kể sai số đầu đo)

Hiệu chuẩn

pH

Lên tới 5 điểm với 7 giá trị hiệu chuẩn của nhà máy (1.68, 4.01, 6.86, 7.01, 9.18, 10.01, 12.45), và 2 giá trị do người dùng định nghĩa

 

EC

2 điểm hiệu chuẩn; chuẩn slope 1 điểm; có sẵn 6 giá trị hiệu chuẩn: 84.0, 1413 µS/cm; 5.00, 12.88, 80.0, 111.8 mS/cm; một điểm offset: 0.00 µS/cm

 

NaCl

1 điểm hiệu chuẩn cơ bản HI 7037L (tùy chọn)

Các đầu đo

pH

Đầu đo pH (HI 1131B) loại thủy tinh với kết nối BNC và cáp 1 m (3.3') (đi kèm)

 

EC

Đầu đo EC/TDS (HI 76310) loại platinum four ring với sensor nhiệt bên trong và cáp 1 m (3.3') (đi kèm)

 

Nhiệt độ

Đầu đo nhiệt độ (HI 7662) với cáp 1 m (3.3') (đi kèm)

Bù Offset mV

 

±2000 mV

Bù nhiệt độ

 

Tự động hoặc bằng tay từ: -20.0 tới 120.0 ºC (thang đo pH) -20.0 tới 120.0 ºC (thang đo EC) (có thể vô hiệu tinh năng này để đo giá trị độ dẫn hiện tại)

Hệ số độ dẫn/nhiệt độ

 

0.00 tới 6.00 %/ºC (chỉ cho EC và TDS) giá trị mặc định là 1.90 %/ºC

Hệ số TDS

 

0.40 tới 0.80 (giá trị mặc định là 0.50)

Trở kháng lối vào

 

1012 ohms

Kết nối PC

 

opto-isolated USB

Lưu giá trị theo yêu cầu

 

200 bản ghi

Khoảng thời gian tự động lưu giữ liệu

 

500 bản ghi; 5, 10, 30 giây và 1, 2, 5, 10, 15, 30, 60, 120, 180 phút (“StAb”)

Nguồn điện

 

12 VDC

Môi trường hoạt động

 

0 tới 50°C (32 tới 122°F); RH max 95% không đọng sương

Kích thước

 

235 x 218 x 108 mm (9.2 x 8.5 x 4.2”)

Khối lượng

 

1.3 Kg (2.9 lb); kit with holder 2.1 Kg (4.6 lb.)

Các sản phẩm tương tự