Máy đo pH/ORP/EC/TDS/NaCl/nhiệt độ để bàn Hanna HI 2550
Xuất xứ: Rumania
Bảo hành: 12 tháng
Máy đo pH/ORP/EC/TDS/NaCl/nhiệt độ để bàn Hanna HI 2550
Máy đo pH/ORP/EC/TDS/NaCl/nhiệt độ để bàn Hanna HI 2550
- Hãng: Hanna Instruments
- Model: HI 2550
- Đo được tới 7 tham số
- Hai kênh đầu vào: pH/ORP/ISE và EC/TDS/Điện trở/NaCl
- Lên tới 5 điểm hiệu chuẩn pH với 7 giá trị pH tiêu chuẩn và 2 giá trị do người dùng định nghĩa
- Tự động lựa chọn thang đo EC/TDS, lựa chọn thang bằng tay và tinh năng khóa thang
- Tính năng HOLD để giữ giá trị đọc hiển thị trên màn hình
- Bù nhiệt độ tự động (pH & EC)
- Kết nối PC qua cổng USB (với tùy chọn cáp USB và phần mềm)
Tính năng kỹ thuật:
Khoảng đo |
pH |
-2.0 tới 16.0 pH; -2.00 tới 16.00 pH; -2.000 to 16.000 pH |
ORP |
±999.9 mV (ORP); ±2000 mV (ORP) |
|
EC |
0.00 tới 29.99 µS/cm; 30.0 tới 299.9 µS/cm; 300 tới 2999 µS/cm; 3.00 tới 29.99 mS/cm; 30.0 ới 200.0 mS/cm; lên tới 500.0 mS/cm |
|
TDS |
0.00 tới 14.99 ppm; 15.0 tới 149.9 ppm; 150 tới 1499 ppm; 1.50 to 14.99 g/L; 15.0 to 100.0 g/L; lên tới 400.0 g/L giá trị TDS (với hệ số 0.80) |
|
NaCl |
0.0 tới 400.0% NaCl |
|
Nhiệt độ |
–20.0 to 20.0 ºC (pH, EC range) |
|
Độ phân giải |
pH |
0.1 pH; 0.01 pH; 0.001 pH |
ORP |
0.1 mV (±999.9 mV); 1 mV (± 2000 mV) |
|
TDS |
0.01 ppm; 0.1 ppm; 1 ppm; 0.01 g/L; 0.1 g/L |
|
NaCl |
0.1% NaCl |
|
Nhiệt độ |
0.1 ºC |
|
Độ chính xác tại 20°C |
pH |
±0.01 pH; ±0.002 pH |
ORP |
±0.2 mV ( 999.9 mV); ±1 mV (±2000 mV) |
|
EC |
±1 % giá trị đọc (±0.05 µS/cm hoặc 1 digit, với các giá trị lớn hơn) |
|
TDS |
±1% giá trị đọc(±0.03 ppm hoặc 1 digit, với các giá trị lớn hơn) |
|
NaCl |
±1% giá trị đọc |
|
Nhiệt độ |
±0.4 ºC (không kể sai số đầu đo) |
|
Hiệu chuẩn |
pH |
Lên tới 5 điểm với 7 giá trị hiệu chuẩn của nhà máy (1.68, 4.01, 6.86, 7.01, 9.18, 10.01, 12.45), và 2 giá trị do người dùng định nghĩa |
EC |
2 điểm hiệu chuẩn; chuẩn slope 1 điểm; có sẵn 6 giá trị hiệu chuẩn: 84.0, 1413 µS/cm; 5.00, 12.88, 80.0, 111.8 mS/cm; một điểm offset: 0.00 µS/cm |
|
NaCl |
1 điểm hiệu chuẩn cơ bản HI 7037L (tùy chọn) |
|
Các đầu đo |
pH |
Đầu đo pH (HI 1131B) loại thủy tinh với kết nối BNC và cáp 1 m (3.3') (đi kèm) |
EC |
Đầu đo EC/TDS (HI 76310) loại platinum four ring với sensor nhiệt bên trong và cáp 1 m (3.3') (đi kèm) |
|
Nhiệt độ |
Đầu đo nhiệt độ (HI 7662) với cáp 1 m (3.3') (đi kèm) |
|
Bù Offset mV |
±2000 mV |
|
Bù nhiệt độ |
Tự động hoặc bằng tay từ: -20.0 tới 120.0 ºC (thang đo pH) -20.0 tới 120.0 ºC (thang đo EC) (có thể vô hiệu tinh năng này để đo giá trị độ dẫn hiện tại) |
|
Hệ số độ dẫn/nhiệt độ |
0.00 tới 6.00 %/ºC (chỉ cho EC và TDS) giá trị mặc định là 1.90 %/ºC |
|
Hệ số TDS |
0.40 tới 0.80 (giá trị mặc định là 0.50) |
|
Trở kháng lối vào |
1012 ohms |
|
Kết nối PC |
opto-isolated USB |
|
Lưu giá trị theo yêu cầu |
200 bản ghi |
|
Khoảng thời gian tự động lưu giữ liệu |
500 bản ghi; 5, 10, 30 giây và 1, 2, 5, 10, 15, 30, 60, 120, 180 phút (“StAb”) |
|
Nguồn điện |
12 VDC |
|
Môi trường hoạt động |
0 tới 50°C (32 tới 122°F); RH max 95% không đọng sương |
|
Kích thước |
235 x 218 x 108 mm (9.2 x 8.5 x 4.2”) |
|
Khối lượng |
1.3 Kg (2.9 lb); kit with holder 2.1 Kg (4.6 lb.) |