Máy đo DO và BOD để bàn Hanna HI 4421

Đánh giá sản phẩm |
      xin chào

Hotline: HN-093.458.6601-093.458.6604; ĐN-0935.666.443; HCM-098.958.8324

Xuất xứ: Rumania

Bảo hành: 12 tháng

Máy đo DO và BOD để bàn Hanna HI 4421 Đặc tính nổi trội: - Thang đo DO lên tới 90 ppm và 600% bão hòa - Đo DO, tích hợp cảm biến đo áp suất khí quyển và nhiệt độ - Tính năng bù độ mặn, bù áp suất và bù nhiệt độ - Màn hình LCD với đèn nền - Tính năng nhắc hiệu chuẩn máy - Lưu giá trị tới 400 mẫu - Tính năng Auto HOLD (giữ giá trị đo tự động) - Tính năng GLP - Kết nối máy tính qua cổng USB
Giá: Liên hệ

Máy đo DO và BOD để bàn Hanna HI 4421

Máy đo DO và BOD để bàn Hanna HI 4421
Đặc tính nổi trội:
- Thang đo DO lên tới 90 ppm và 600% bão hòa
- Đo DO, tích hợp cảm biến đo áp suất khí quyển và nhiệt độ
- Tính năng bù độ mặn, bù áp suất và bù nhiệt độ
- Màn hình LCD với đèn nền
- Tính năng nhắc hiệu chuẩn máy
- Lưu giá trị tới 400 mẫu
- Tính năng Auto HOLD (giữ giá trị đo tự động)
- Tính năng GLP
- Kết nối máy tính qua cổng USB

Tính năng kỹ thuật:

Thang đo

Dissolved Oxygen

0.00 to 90.00 ppm; 0.0 to 600.0 % saturation

 

Barometric Pressure

450 to 850 mmHg; 560 to 1133 mBar

 

Temperature

-20.0 to 120.0°C; -4.0 to 248°F; 253.1 to 393.1 K

Độ phân giải

Dissolved Oxygen

0.01 ppm; 0.1% saturation

 

Barometric Pressure

1 mm Hg

 

Temperature

0.1°C/°F/K

Độ chính xác

Dissolved Oxygen

±1.5% of reading ±1 digit

 

Barometric Pressure

±3 mm Hg + 1 least significant digit

Measurement
Modes

 

direct DO; BOD (biochemical oxygen demand); OUR (oxygen uptake rate); SOUR (specific oxygen uptake rate)

Hiệu chuẩn

Dissolved Oxygen

automatic/user standard, one or two points

 

Barometric Pressure

single point

Bù nhiệt

 

0.0 to 50.0°C; 32.0 to 122.0°F; 237.1 to 323.1 K

Bù muối

 

0 to 45 g/L (ppt)

Đầu dò

 

thin body, polarographic dissolved oxygen probe with internal temperature sensor and 1 m (3.3’) cable (included)

Bộ nhớ

Record Samples

up to 100 lots; 10,000 samples/lot for automatic logging; 5000 samples/lot for manual logging

 

Logging Interval

from one second and up

 

Type

manual, automatic

GLP Features

 

yes (last calibration data, calibration info)

Đồng hồ (DO, BOD, OUR, SOUR)

 

inside and outside limits

Kết nối PC

 

opto-isolated USB and RS232

Màn hình

 

graphic color LCD with on-screen help, graphing, language selection and custom configuration

Nguồn cung cấp

 

12 VDC adapter (included)

Kích thước

 

160 x 231 x 94 mm (6.3 x 9.1 x 3.7”)

Trọng lượng

 

1.2 Kg (2.6 lbs.)

Cung cáp bao gồm:

Máy chính, đầu đo DO HI 76408, màng đo DO (2pcs), HI 7041S dung dịch điện cực 30mL, giá đỡ điện cực, 12 VDC adapter, tài liệu hướng dẫn.

Các sản phẩm tương tự