Máy đo DO và BOD để bàn Hanna HI 4421
Xuất xứ: Rumania
Bảo hành: 12 tháng
Máy đo DO và BOD để bàn Hanna HI 4421
Máy đo DO và BOD để bàn Hanna HI 4421
Đặc tính nổi trội:
- Thang đo DO lên tới 90 ppm và 600% bão hòa
- Đo DO, tích hợp cảm biến đo áp suất khí quyển và nhiệt độ
- Tính năng bù độ mặn, bù áp suất và bù nhiệt độ
- Màn hình LCD với đèn nền
- Tính năng nhắc hiệu chuẩn máy
- Lưu giá trị tới 400 mẫu
- Tính năng Auto HOLD (giữ giá trị đo tự động)
- Tính năng GLP
- Kết nối máy tính qua cổng USB
Tính năng kỹ thuật:
| Thang đo | Dissolved Oxygen | 0.00 to 90.00 ppm; 0.0 to 600.0 % saturation | 
| Barometric Pressure | 450 to 850 mmHg; 560 to 1133 mBar | |
| Temperature | -20.0 to 120.0°C; -4.0 to 248°F; 253.1 to 393.1 K | |
| Độ phân giải | Dissolved Oxygen | 0.01 ppm; 0.1% saturation | 
| Barometric Pressure | 1 mm Hg | |
| Temperature | 0.1°C/°F/K | |
| Độ chính xác | Dissolved Oxygen | ±1.5% of reading ±1 digit | 
| Barometric Pressure | ±3 mm Hg + 1 least significant digit | |
| Measurement | 
 | direct DO; BOD (biochemical oxygen demand); OUR (oxygen uptake rate); SOUR (specific oxygen uptake rate) | 
| Hiệu chuẩn | Dissolved Oxygen | automatic/user standard, one or two points | 
| Barometric Pressure | single point | |
| Bù nhiệt | 
 | 0.0 to 50.0°C; 32.0 to 122.0°F; 237.1 to 323.1 K | 
| Bù muối | 
 | 0 to 45 g/L (ppt) | 
| Đầu dò | 
 | thin body, polarographic dissolved oxygen probe with internal temperature sensor and 1 m (3.3’) cable (included) | 
| Bộ nhớ | Record Samples | up to 100 lots; 10,000 samples/lot for automatic logging; 5000 samples/lot for manual logging | 
| Logging Interval | from one second and up | |
| Type | manual, automatic | |
| GLP Features | 
 | yes (last calibration data, calibration info) | 
| Đồng hồ (DO, BOD, OUR, SOUR) | 
 | inside and outside limits | 
| Kết nối PC | 
 | opto-isolated USB and RS232 | 
| Màn hình | 
 | graphic color LCD with on-screen help, graphing, language selection and custom configuration | 
| Nguồn cung cấp | 
 | 12 VDC adapter (included) | 
| Kích thước | 
 | 160 x 231 x 94 mm (6.3 x 9.1 x 3.7”) | 
| Trọng lượng | 
 | 1.2 Kg (2.6 lbs.) | 
Cung cáp bao gồm:
Máy chính, đầu đo DO HI 76408, màng đo DO (2pcs), HI 7041S dung dịch điện cực 30mL, giá đỡ điện cực, 12 VDC adapter, tài liệu hướng dẫn.
 
         
  
 
   
               



















