Máy biến áp dầu 3 pha 6/0,4kV-250 KVA
Máy biến áp dầu 3 pha 6/0,4kV-250 KVA
Máy biến áp dầu 3 pha 6/0,4kV-250 KVA
Chú thích - Legend
1.Van xả dầu | 1. Oil drain valve |
2. Lôgô máy | 2. Logo |
3. Hiển thị mức dầu | 3. Oil Level indicator |
4. Sứ cao thế | 4. HV bushing |
5. Sứ hạ thế | 5. LV bushing |
6. Van giảm áp | 6. Pressure safety valve |
7. Móc cẩu | 7. Lifing lug |
8. Móc vận chuyển | 8. Safety hook |
9. Núm điều chỉnh | 9. Control knob |
10. Cánh tản nhiệt | 10. Corrugated finwall |
11. Tiếp địa | 11. Earthing |
13. Chân máy | 12. Base channel |
Thông số kỹ thuật
Kiểu Type | ONAN | |
Công suất Rated Capacity | 250 | kVA |
Số pha Number of phase | 3 | |
Điện áp Voltage | 6±2x2,5% /0,4 | |
Tần số Frequency | 50 | Hz |
Tổ đấu dây Vector group | D-Yn hoặc Y-Yn | |
Đặc điểm kỹ thuật Specification | | |
- Chế tạo theo tiêu chuẩn Manufacture Standard | IEC 76 | |
- Lắp đặt Installation | Trong nhà và ngoài trời. Indoor and outdoor | |
- Điều chỉnh điện áp : Voltage regulation | 6±2x2,5% | KVA |
- Phương pháp làm mát Cooling method | Không khí và dầu tuần hoàn tự nhiên Oil Natural Air Natural | |
- Chế độ làm việc Operating | Liên tục Continuous | |
Thông số kỹ thuật: Technical Data | | |
- Điện áp ngắn mạch Uk Impedance voltage Uk | 4 | % |
- Dòng điện không tải Io No-load current Io | 2 | % |
- Tổn hao ngắn mạch ở 75oC Pk Load loss at 75oC Pk | 3250 | W |
- Tổn hao không tải Po No-load loss Po | 700 | W |