Bộ dụng cụ sửa chữa KTC SK8038EX

Đánh giá sản phẩm |
      xin chào

Hotline: HN-093.458.6601-093.458.6604; ĐN-0935.666.443; HCM-098.958.8324

Bảo hành: 12 tháng

Bộ dụng cụ sửa chữa KTC SK8038EX Gồm xe dụng cụ mã số EKX-118 (loại 8 ngăn kéo) Với 220 dụng cụ cầm tay: . Đầu khẩu, tay vặn, thanh nối dài các cỡ 1/4", 3/8", 1/2" . Đầu lục giác, hoa thị dạng khẩu cỡ 3/8", 1/2" . Cờ lê lực điện tử các loại cỡ 3/8", 1/2 inch . Cờ lê tròng, cờ lê kết hợp, cờ lê mở các cỡ thông dụng . Mỏ lết, kìm, tay vặn chữ T, bộ lục giác chìm, . Tô vít các loại . Búa nhựa, búa sắt. … - Trọng lượng: 145kg - Xuất xứ: KTC-Nhật Bản
Giá: Liên hệ

Bộ dụng cụ sửa chữa KTC SK8038EX

Bộ dụng cụ sửa chữa KTC SK8038EX

  • Mã số: SK8038EX (220 chi tiết)
  • Xe đựng dụng cụ: EKX-118 loại 8 ngăn kéo
  • Bộ dụng cụ: SK8038EX-T1, T2 Bộ khay nhựa: SK8038EX-T3
  • Trọng lượng: 145kg
  • Bao gồm 220 chi tiết dụng cụ cầm tay bên dưới
Đầu khẩu 1/4" (hệ mét) B2-05, 055, 06, 07, 08, 10, 11, 12, 13, 14
Đầu khẩu dài 1/4" (hệ mét) B2L-05, 055, 06, 07, 08, 10, 11, 12, 13, 14
Thanh nối dài 1/4" B2E--050, 100, 030JW
Đầu lắc léo 1/4" BJ2
Tay vặn, lắc vặn 1/4" BR2E, BS2E, BR2S
Đầu khẩu 3/8" (hệ mét) B3-08, 09, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18,
19, 20, 21, 22
Đầu khẩu dài 3/8" (hệ mét) B3L-08, 10, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19
Đầu khẩu nhỡ 3/8" (hệ mét) B3M-08, 10, 12, 13, 14, 15, 16, 17
Đầu lục giác khẩu 3/8" BT3-04, 05, 06, 07, 08, 10, 12
Đầu lục giác dài khẩu 3/8" BT3-04L, 05L, 06L, 07L, 08L, 10L, 12L
Đầu tô vít 2 cạnh, 4 cạnh BT3-6M, 2P
Đầu hoa thị dạng khẩu 3/8" B3T-T20, T25, T27, T30, T40
Tay vặn, lắc vặn 3/8"
BR3E, BR3FL, BRC3S, BS3E
Thanh nối dài 3/8" BE3-050, 075, 150, 270, 050JW, 075JW, 150JW
Đầu lắc léo, nối nhanh 3/8" BJ3, BE3-Q
Tay chữ T đầu nối 3/8"
TH20
Cờ lê lực điện tử 3/8" GEK060-R3, GEK085-R3
Đầu khẩu 1/2" (hệ mét)
B4-10, 11, 12, 13, 114, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21,
22W, 23W, 24W, 25W, 26W, 27W, 28W, 29W,
30W, 31W, 32W
Đầu khẩu dài 1/2" (hệ mét) B4L-10, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 19, 21, 22W, 23W, 24W
Đầu hoa thị dạng khẩu 1/2" BT4-T45, T50, T55, T60, T70
Thanh nối dài 1/2" BE4-075, 150, 270, 075JW, 150JW
Đầu lắc léo 1/2" BJ4
Tay vặn, lắc vặn 1/2" BR4E, BR4L, BS4E
Cờ lê lực điện tử 1/2"
GEK135-R4
Cờ lê 2 đầu tròng M5-0809, 0810, 1012, 1113, 1214, 1315, 1417, 1719, 2224
Cờ lê tròng ngắn M5S-0810, 1012, 1113, 1214, 1417
Cờ lê tròng dài M160-10X12, 14X17, 22X24
Tay lắc vặn 2 đầu MR1S-0810F, 1012F, 1214F, 1417F
Tay lắc vặn 2 đầu MR15L-12F, 14F, 17F, 19F
Cờ lê kết hợp MS2-08, 10, 12, 13, 14, 17
Cờ lê 2 đầu mở
S2-05507, 0810, 1012, 1113, 1214, 1417, 1719
Tô vít 4 cạnh, 2 cạnh D1P2-1, 2, 3, D1M2-5, 6, 8
Tô vít ngắn (2, 4 cạnh)
D1PS-2, D1MS-6
Tô vít dài (2, 4 cạnh)
D1M2-630, D1P2-230
Kìm kết hợp PJ-200
Kìm mỏ nhọn, kìm cắt
PSL-150, PN1-150
Mỏ lết WM-250, 300
Búa sắt, búa nhựa PH45-323, UD8-10
Đĩa inox từ tính YKPT-RM, SM
Gía móc treo dụng cụ YKHD-RPM, 5TM
Bộ lục giác chìm
HL259SP (9 cỡ từ 1.5 đến 10mm)
Tay vặn chữ T
TH-8, 10, 12, 14


Hình ảnh bố trí dụng cụ trong khay dụng cụ của bộ SK8038EX:
 

Bộ tay vặn KTC, khay đựng dụng cụ KTC Bộ đầu khẩu KTC, khay đựng dụng cụ KTC
Các loại tay lắc vặn, cần vặn, thanh nối dài,
Đầu lắc léo cho các cỡ 1/4", 3/8" và 1/2" 
Các loại đầu khẩu tiêu chuẩn, nhỡ, dài
Cho các kích thước cỡ 1/4", 3/8" và 1/2"
Bộ tròng KTC, bộ cờ lê KTC, khay dụng cụ KTC Bộ tô vít KTC, bộ kìm KTC, khay đựng dụng cụ KTC
Các loại cờ lê tròng, cờ lê, tròng 2 đầu
Tròng tự động và tròng 2 đầu ngắn
Các loại tô vít 2 cạnh, 4 cạnh, kìm các loại
Đầu lục giác, hoa thị các cỡ 3/8" và 1/2"

Các sản phẩm tương tự