Máy đo pH/ORP/nhiệt độ để bàn Hanna Instruments HI 4221

Đánh giá sản phẩm |
      xin chào

Hotline: HN-093.458.6601-093.458.6604; ĐN-0935.666.443; HCM-098.958.8324

Xuất xứ: Rumania

Bảo hành: 12 tháng

Máy đo pH/ORP/nhiệt độ để bàn Hanna Instruments HI 4221 • Đo pH: • Khoảng đo: -2.000 to 20.000 pH • Độ phân giải: 0.1 pH; 0.01 pH; 0.001 pH • Độ chính xác: ±0.1 pH; ±0.01 pH; ±0.002 pH ±1 LSD • Đo ORP: • Khoảng đo: ±2000 mV • Độ phân giải: 0.1 mV • Độ chính xác: ±0.2 mV ±1 LSD • Đo nhiệt độ: • Khoảng đo: -20.0 to 120°C; -4.0 to 248.0°F; 253.15 to 393.15K • Độ phân giải: 0.1°C; 0.1°F; 0.1K • Độ chính xác: ±0.2°C; ±0.4°F; ±0.2K (không kể sai số đầu đo) • Hiệu chuẩn pH: tự động; lên tới 5 điểm hiệu chuẩn, 8 giá trị dung dịch chuẩn tiêu chuẩn (1.68, 3.00, 4.01, 6.86, 7.01, 9.18, 10.01, 12.45), và 5 giá trị dung dịch chuẩn người sử dụng thiết lập. • Tính năng pH Calibration Check™: Có • Khoảng Offset mV: ±2000 mV • Số kênh đầu vào: 1 pH/ORP • GLP: hằng số tế bào điện hóa, nhiệt độ tham chiếu / hệ số, các điểm chuẩn, thời gian hiệu chuẩn, offset đầu đo cho độ dẫn • Bù nhiệt độ cho đo pH: tự động hoặc bằng tay từ -20.0 to 120.0°C/-4.0 to 248.0°/253 to 393K • Đầu đo pH: điện cực đo pH (HI 1131B) loại thủy tinh với kết nối BNC và 1m (3.3’) cáp (đi kèm) • Đầu đo nhiệt độ: HI 7662-T bằng thép không gỉ với 1 m (3.3’) cáp (đi kèm) • Lưu trữ giữ liệu: • Bản ghi: 100 lô với 10,000 bản ghi/lô • Khoảng thời gian lưu giá trị: có thể lựa chọn trong khoảng từ 10 giây tới 24 giờ • Loại: tự động (theo thời gian cài đặt), theo lệnh, tự động HOLD • Tính năng Replatinization: Có • Hiển thị: màn hình đồ họa màu LCD với chức năng trợ giúp trên màn hình, vẽ đồ thị, lựa chọn ngôn ngữ hiển thị và cấu hình theo người dùng. • Kết nối PC: USB và RS232 • Nguồn cấp: 12 VDC adapter (đi kèm) • Môi trường hoạt động: 0-50ºC (32 to 122ºF) (273 to 323K) RH max 95% không đọng sương • Kích thước: 160 x 231 x 94 mm (6.3 x 9.1 x 3.7”) • Khối lượng: 1.2 Kg (2.64 lbs.)
Giá: Liên hệ

Máy đo pH/ORP/nhiệt độ để bàn Hanna Instruments HI 4221

Máy đo pH/ORP/nhiệt độ để bàn Hanna Instruments HI 4221

Đặc tính nổi trội:

• pH Calibration Check™ (chức năng kiểm tra và đánh giá quá trình hiệu chuẩn và tình trạng làm việc của điện cực)

• 5 điểm hiệu chuẩn pH với các bộ giá trị chuẩn tiêu chuẩn và do người dùng thiết lập

• Giao diện người dùng tùy biến cho 1 kênh

• Có khả năng tùy chỉnh hoàn toàn

• Bộ nhớ lớn với nhiều phương pháp lưu kết quả khác nhau

Tính năng kỹ thuật:

• Đo pH:

  • Khoảng đo: -2.000 to 20.000 pH
  • Độ phân giải: 0.1 pH; 0.01 pH; 0.001 pH
  • Độ chính xác: ±0.1 pH; ±0.01 pH; ±0.002 pH ±1 LSD

• Đo ORP:

  • Khoảng đo: ±2000 mV
  • Độ phân giải: 0.1 mV
  • Độ chính xác: ±0.2 mV ±1 LSD

• Đo nhiệt độ:

  • Khoảng đo: -20.0 to 120°C; -4.0 to 248.0°F; 253.15 to 393.15K
  • Độ phân giải: 0.1°C; 0.1°F; 0.1K
  • Độ chính xác: ±0.2°C; ±0.4°F; ±0.2K (không kể sai số đầu đo)

• Hiệu chuẩn pH: tự động; lên tới 5 điểm hiệu chuẩn, 8 giá trị dung dịch chuẩn tiêu chuẩn (1.68, 3.00, 4.01, 6.86, 7.01, 9.18, 10.01, 12.45), và 5 giá trị dung dịch chuẩn người sử dụng thiết lập.

• Tính năng pH Calibration Check™: Có

• Khoảng Offset mV: ±2000 mV

• Số kênh đầu vào: 1 pH/ORP

• GLP: hằng số tế bào điện hóa, nhiệt độ tham chiếu / hệ số, các điểm chuẩn, thời gian hiệu chuẩn, offset đầu đo cho độ dẫn

• Bù nhiệt độ cho đo pH: tự động hoặc bằng tay từ -20.0 to 120.0°C/-4.0 to 248.0°/253 to 393K

• Đầu đo pH: điện cực đo pH (HI 1131B) loại thủy tinh với kết nối BNC và 1m (3.3’) cáp (đi kèm)

• Đầu đo nhiệt độ: HI 7662-T bằng thép không gỉ với 1 m (3.3’) cáp (đi kèm)

• Lưu trữ giữ liệu:

  • Bản ghi: 100 lô với 10,000 bản ghi/lô
  • Khoảng thời gian lưu giá trị: có thể lựa chọn trong khoảng từ 10 giây tới 24 giờ
  • Loại: tự động (theo thời gian cài đặt), theo lệnh, tự động HOLD

• Tính năng Replatinization: Có

• Hiển thị: màn hình đồ họa màu LCD với chức năng trợ giúp trên màn hình, vẽ đồ thị, lựa chọn ngôn ngữ hiển thị và cấu hình theo người dùng.

• Kết nối PC: USB và RS232

• Nguồn cấp: 12 VDC adapter (đi kèm)

• Môi trường hoạt động: 0-50ºC (32 to 122ºF) (273 to 323K) RH max 95% không đọng sương

• Kích thước: 160 x 231 x 94 mm (6.3 x 9.1 x 3.7”)

• Khối lượng: 1.2 Kg (2.64 lbs.)

Cung cấp bao gồm:

  • Máy chính
  • Điện cực đo pH (HI 1131B)
  • Điện cực đo nhiệt độ (HI 7662-T)
  • Giá đỡ điện cực (Hi76404N)
  • Túi dung dịch chuẩn pH 4.01 (HI 70004), pH 7.01 (HI 70007)
  • Túi dung dịch rửa điện cực (HI 700661) (x2pcs)
  • Túi dung dịch điện cực HI 7071S (30ml)
  • Adapter 12 VDC

Tài liệu hướng dẫn sử dụng

Các sản phẩm tương tự