Tủ pha hóa chất (tuần hoàn) HPI-6N

Đánh giá sản phẩm |
      xin chào

Hotline: HN-093.458.6601-093.458.6604; ĐN-0935.666.443; HCM-098.958.8324

Giá: Liên hệ

Tủ pha hóa chất (tuần hoàn) HPI-6N

Tủ pha hóa chất (tuần hoàn) HPI-6N

Model

HPI-6N

Kích Thước Trung Bình

1.8 m

Kích Thước Ngoài

(W x D x H):

Không Chân

1950 x 820 x 1320 mm

Có Chân (Min)

2132 x 820 x 1995 mm

Có Chân (Max)

2132x 820 x 2250 mm

Kích Thước Trong

(W x D x H)

1145 x 610 x 670 mm

Cửa Xuyên Suốt (W x D x H)

355 x 610 x 670 mm

Hiệu Suất Tủ Trao Đổi Trực Tiếp & Vùng Làm Việc

ISO Class 3 (Class I, Tiêu chuẩn liên bang Mỹ 209E)

Bộ Lọc Dòng Khí Xuống & Dòng Khí Xả

Loại Bộ Lọc Bên Trong

Bộ lọc ULPA được bảo vệ bằng kim loại và miếng đệm khung hình bộ lọc,

hoàn toàn phù hợp với EN 1822 (H14) vàIEST-RP-CC001.3

(mỗi tủ có dòng khí xuống, bộ lọc khí thải và các bộ lọc đầu vào riêng biệt.)

Hiệu Suất Bộ Lọc

> 99,999% cho kích thước hạt từ 0,1 đến 0,3 micron

Lưu Lượng Dòng Khí

Dòng Khí Xả Có Ống Dẫn

286 m3/h

Áp Suất Tĩnh Cho Ống Dẫn

30 Pa / 0.10 trong H2O

Cường Độ Ánh Sáng Huỳnh Quang

> 950 Lux

Cấu Trúc Tủ

Thân Chính

1.2 mm 18 cỡ thép mạ điệnvới lò nung trắng polyester-epoxy

Isocide sơn tĩnh điện kháng khuẩn hoàn toàn

Khay Làm Việc

1.5 mm 16 cỡ thép không gỉ, loại 304

Vách Tủ

1.2 mm 18 cỡ thép không gỉ, loại 304

Nguồn Điện

220-240V, AC, 50Hz, 1Ф

HPI-6N1-_

Tủ Amps Toàn Tải

2.5 A

Cổng Ngoài FLA

5 A

Tủ Điện

440 W

Tủ BTU

1501

110-120V, AC, 60Hz, 1Ф

HPI-6N2-_

Tủ Amps Toàn Tải

8.2 A

Cổng Ngoài FLA

5 A

Tủ Điện

600 W

Tủ BTU

2047

avc220-240V, AC, 60Hz, 1Ф

HPI-6N3-_

Tủ Amps Toàn Tải

2.5 A

Cổng Ngoài FLA

5 A

Tủ Điện

440 W

Tủ BTU

1501

Trọng Lượng Tịnh

395 kg

Trọng Lượng Luôn Bì

476.5 kg

Kích Thước Luôn Bì,

Tối Đa (W x D x H)

2150 x 950 x 2210 mm

Thể Tích Luôn Bì, Tối Đa

4.51 m3