Công tơ điện 1 pha EMIC 30/90 A
Công tơ điện 1 pha EMIC 30/90 A
Ổ đấu dây Đế Nam châm hãm Khung Phần tử điện áp Gối đỡ trên Bộ số | Rô to Cơ cấu chống quay ngược Gối đỡ dưới Phần tử dòng điện Mặt số Nắp Nắp che ổ đấu dây A1. Hiệu chỉnh tải đầy (100%) A2. Hiệu chỉnh tải thấp (5% và 10%) A3. Hiệu chỉnh tải cảm ứng (cosφ) |
| Thông số | Đơn vị | Mô tả | |||||
1 | Kiểu - Type |
| CV130, CV130m, CV130mr, CV131, CV131m, CV131r, CV131mr | |||||
2 | Tiêu chuẩn áp dụng - Applied standard |
| IEC60521; TCVN5411-91;ĐLVN07:2003 | |||||
3 | Điện áp danh định Un - Rated Votage Un | V | 110;120;220;230;240 | |||||
4 | Tần số danh định fn - Rated frequency fn | Hz | 50 hoặc (or) 60 | |||||
5 | Dòng điện định mức Ib - Basic current Ib | A | 3 | 5 | 10 | 30 | 40 | |
6 | Dòng điện làm việc lớn nhất Imax - Maximum current Imax | A | 9 | 15 | 30 | 90 | 120 | |
7 | Hằng số công tơ - Meter constant | Vòng/kWh Rev/kWh | 1750 | 900 | 450 | 250 | 100 | |
8 | Mômen danh định tại Ib - Rated torque at Ib | Vòng/phút Rev/min | 19.25 | 16.5 | 16.5 | 18.33 | 14.66 | |
9 | Tốc độ danh định tại Ib - Rated speed at Ib | 10-4Nm | 3.8 | 3.5 | 3.8 | 4 | 4 | |
10 | Dung lượng tải % của Ib - load capacity in % of Ib | Đo lường-Metering | 300 | |||||
Nhiệt-thermal | 400 | |||||||
Ngắn mạch Short-circuit | Giá trị của xung dòng điện từ 25 Imax đến 50 Imax trong 1ms Current impulse peak value of 50 Imax and greater than 25Imax during 1ms | |||||||
11 | Cấp chính xác - Class |
| 1 | 2 | ||||
12 | Dòng khởi động - Starting current | A | 0.4% Ib | 0.5% Ib | ||||
13 | Thứ tự quay - Test of no-load condition |
| 0.8 - 1.1 Un | |||||
14 | Ảnh hưởng của nhiệt độ giữa -5oC và 45 oC từ 0,1 Ib tới Imax Temperature coefficient between -5oC and 45 oC from 0,1 Ib to Imax | Cosφ =1 %/oC Cosφ =0.5 | ± 0.05 | ± 0.1 | ||||
15 | Ảnh hưởng của điện áp giữa 0,9 và 1,1 Un tại 0,5 Imax Voltage dependcy between 0,9 and 1,1 Un at 0,5 Imax | Cosφ =1 % Cosφ =0.5 | ± 0.7 ± 1 | ± 1 ± 1.5 | ||||
16 | Ảnh hưởng của tần số giữa 0,95 và 1,05 fn tại 0,5 Imax Frequency dependency between 0,95 and 1,05 fn at 0,5 Imax | Cosφ =1 % Cosφ =0.5 | ± 1.3 ± 1.5 | |||||
17 | Tổn hao công suất mạch áp ở 50Hz tại Ib Power consumption in voltage circuit at 50Hz at Ib | W/VA | 1.0/4.0 | |||||
18 | Tổn hao công suất mạch dòng ở 50Hz tại Un Power consumption in current circuit at 50Hz at Ib | VA | 0.4 | 0.5 | 0.4 | 0.4 | 0.3 | |
19 | Thử cách điện AC trong 1 phút tại 50Hz Insulation test AC for 1 minute at 50Hz | kV | 2 | |||||
20 | Thử điện áp xung 1,2/50μs - impulse voltage test 1,2/50μs | kV | 6 | |||||
21 | Khối lượng của rô to: Gối bi - Gối từ Weight of rotor: Jewe-magnetic floating bearing | g | 20.3-22.2 | |||||
22 | Gối đỡ dưới Lower bearing |
| Gối đỡ dưới loại 1 viên bi và 2 chân kính hoặc gối từ Jewel or magnetic floating lower bearing | |||||
23 | Bộ số Register |
| Bộ số thường hoặc bộ số 1 hướng Normal register or Uni-directional register | |||||
24 | Nắp - Cover |
| Thủy tinh hoặc Nhựa PC - Glass or PC | |||||
25 | Đường kính lỗ đấu dây của đầu cốt Diameter of bore in terminal | mm | 8 | 8 | 8 | 8 | 8(11) | |
26 | Nắp che ổ đấu dây - Cover of terminal |
| Bakelit dài hoặc ngắn - Extended or short terminal | |||||
27 | Không gian bên trong nắp che ổ đấu dây loại dài Connection space inside extended terminal cover | mm | 40 | |||||
28 | Cấp bảo vệ - Degree of protection | IEC 60529 | IP5X | |||||
29 | Khối lượng công tơ - Nắp nhựa (Nắp thủy tinh) Weight of meter - Plastic Cover (Glass cover) | kg | 1.6 (1.9) | 1.6 (1.9) | 1.6 (1.9) | 1.6 (1.9) | 1.65 (1.95) |